Định nghĩa của từ revelry

revelrynoun

sự vui chơi

/ˈrevlri//ˈrevlri/

Từ "revelry" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reveler", có nghĩa là "vui chơi" hoặc "làm cho vui vẻ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "revelari", có nghĩa là "tiết lộ" hoặc "cởi bỏ". Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Pháp cổ "revelry," ban đầu ám chỉ hành động vui chơi hoặc làm cho vui vẻ, thường là theo cách ồn ào hoặc náo nhiệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "revelry" được mở rộng để bao gồm các lễ kỷ niệm ồn ào, vui vẻ và đôi khi là ồn ào, chẳng hạn như tiệc tùng hoặc tiệc tùng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc tụ họp sôi nổi và lễ hội, cũng như bầu không khí phấn khích và vui vẻ đi kèm với chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui chơi

meaningsự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan

namespace
Ví dụ:
  • During the annual carnival, the streets were filled with revelry as people danced and celebrated in the throngs of colorful crowds.

    Trong lễ hội thường niên, đường phố tràn ngập không khí vui tươi khi mọi người nhảy múa và ăn mừng trong đám đông đầy màu sắc.

  • The wedding reception was a night of unbridled revelry, as guests indulged in food, drinks, and laughter.

    Tiệc cưới là một đêm tiệc tùng vô cùng náo nhiệt, khi khách mời thưởng thức đồ ăn, đồ uống và tiếng cười.

  • As the fireworks lit up the sky, the partygoers erupted in wild revelry, ooh-ing and ah-ing in delight.

    Khi pháo hoa thắp sáng bầu trời, những người dự tiệc vỡ òa trong niềm vui sướng tột độ, họ liên tục ồ lên thích thú.

  • The small town transformed into a riot of revelry for the annual harvest festival, as locals and visitors came together to celebrate with music, dancing, and traditional feasts.

    Thị trấn nhỏ này đã biến thành một nơi náo nhiệt trong lễ hội thu hoạch hàng năm, khi người dân địa phương và du khách cùng nhau tụ họp để ăn mừng bằng âm nhạc, khiêu vũ và các lễ hội truyền thống.

  • The nightclub was a hub of revelry, as the beat of the music pulsed through the air and people danced until dawn.

    Hộp đêm là trung tâm của sự vui chơi, với nhịp điệu âm nhạc lan tỏa trong không khí và mọi người nhảy múa cho đến bình minh.

  • The anniversary celebration was marked by a night of boisterous revelry, as friends and family came together to celebrate and reminisce.

    Lễ kỷ niệm được đánh dấu bằng một đêm tiệc tùng náo nhiệt, khi bạn bè và gia đình cùng nhau tụ họp để ăn mừng và ôn lại kỷ niệm.

  • The festival of lights was a time of reverence and revelry, as people lit candles and diyas, offering prayers, and celebrating with joyful abandon.

    Lễ hội ánh sáng là thời gian tôn kính và vui chơi, khi mọi người thắp nến và đèn diyas, cầu nguyện và ăn mừng với niềm vui hân hoan.

  • The club was thumping with revelry as the DJ played an electrifying mix of popular tunes and the partygoers shook a leg.

    Câu lạc bộ tràn ngập không khí vui vẻ khi DJ chơi một bản phối nhạc sôi động gồm những giai điệu phổ biến và những người dự tiệc lắc lư theo điệu nhạc.

  • The New Year's Eve party was a riot of revelry, as champagne corks popped, and people counted down the seconds, ushering in a new year with a burst of joy.

    Bữa tiệc đêm giao thừa tràn ngập tiếng cười, tiếng nút chai sâm panh bật ra và mọi người đếm ngược từng giây, chào đón năm mới với niềm vui vỡ òa.

  • The carnival ride was a dizzying mix of thrill and revelry, as people laughed, screamed and enjoyed the adrenaline rush.

    Trò chơi hội chợ là sự kết hợp chóng mặt giữa cảm giác hồi hộp và vui vẻ, khi mọi người cười đùa, la hét và tận hưởng cảm giác phấn khích.