Định nghĩa của từ jubilant

jubilantadjective

hân hoan

/ˈdʒuːbɪlənt//ˈdʒuːbɪlənt/

Từ "jubilant" bắt nguồn từ tiếng Latin "iubilare", có nghĩa là "la hét vì vui mừng" hoặc "phát ra tiếng động vui tươi". Trong Kinh thánh, trong lễ kỷ niệm một lễ hội của người Do Thái được gọi là Lễ hội kèn Trumpet, người ta được lệnh phải phát ra tiếng động vui tươi bằng kèn trumpet và các nhạc cụ khác trong bảy ngày (Leviticus 23:24). Lễ hội này hiện được gọi là Rosh Hashanah trong Do Thái giáo. Trong tiếng Do Thái cổ, lễ hội này được gọi là Ya'abetz, là sự kết hợp của các từ tiếng Do Thái yāhāb "heap" và yābētz "Rosh Hashanah". Thuật ngữ "yāhābetz" được dịch thành "đống tiếng la hét", chỉ lễ kỷ niệm lớn và vui tươi trong lễ hội. Theo thời gian, từ tiếng Latin "iubilare", có nghĩa là "la hét vì vui mừng", được mượn vào tiếng Pháp cổ và phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "jubile". Vào thế kỷ 14, "jubile" xuất hiện trong văn học Anh với ý nghĩa là "một lễ kỷ niệm vui tươi và hân hoan", thường ám chỉ đến Năm Thánh của người Do Thái, diễn ra 50 năm một lần. Theo thời gian, cách viết của từ "jubilee" đã thay đổi thành "jubileant", và nó có nghĩa là "tràn đầy niềm vui và hạnh phúc". Ngày nay, từ "jubilant" được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó tỏa ra niềm vui và hạnh phúc. Đây là lời nhắc nhở tuyệt đẹp rằng chúng ta nên reo hò vì niềm vui và ăn mừng những chiến thắng trong cuộc sống, giống như họ đã làm trong Lễ hội kèn Trumpet.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

namespace
Ví dụ:
  • The fans erupted in jubilant cheers as their team scored the winning goal.

    Người hâm mộ vỡ òa trong tiếng reo hò khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định.

  • The couple was jubilant after successfully planning their dream wedding.

    Cặp đôi này vô cùng vui mừng sau khi lên kế hoạch thành công cho đám cưới trong mơ của mình.

  • The graduates jumped and danced with jubilant excitement as they received their diplomas.

    Những sinh viên tốt nghiệp nhảy múa trong niềm vui sướng tột độ khi nhận bằng tốt nghiệp.

  • The politician gave a jubilant victory speech to a cheering crowd after securing a landslide win.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu chiến thắng đầy hân hoan trước đám đông reo hò sau khi giành được chiến thắng áp đảo.

  • The city celebrated with jubilant festivities as their sports team won the championship.

    Thành phố đã ăn mừng trong không khí lễ hội tưng bừng khi đội thể thao của họ giành chức vô địch.

  • The friends clinked glasses in jubilant unison as they toasted to their abiding friendship.

    Những người bạn cùng cụng ly trong tiếng reo hò phấn khởi khi họ nâng ly chúc mừng tình bạn bền chặt của họ.

  • The soldier’s family was jubilant upon hearing that their loved one had returned safely from combat.

    Gia đình người lính vui mừng khi nghe tin người thân của mình đã trở về an toàn sau chiến đấu.

  • The students cheered and clapped with jubilant enthusiasm as their teacher revealed their excellent test scores.

    Các em học sinh reo hò và vỗ tay nhiệt liệt khi giáo viên công bố điểm thi xuất sắc của các em.

  • The religious community sang and danced with jubilant devotion during their annual congregational event.

    Cộng đồng tôn giáo ca hát và nhảy múa với lòng sùng kính hân hoan trong sự kiện cộng đồng thường niên của họ.

  • The musician played the final notes of the concert with jubilant class and received a standing ovation from the audience.

    Nhạc sĩ đã chơi những nốt nhạc cuối cùng của buổi hòa nhạc với phong thái hân hoan và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.