Định nghĩa của từ triumphant

triumphantadjective

Đất chiến thắng

/traɪˈʌmfənt//traɪˈʌmfənt/

Nguồn gốc của từ "triumphant" có thể bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "triumphalis", được dùng để mô tả các lễ kỷ niệm và lễ hội sau một chiến dịch quân sự thành công, được gọi là chiến thắng. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, sau một trận chiến thắng lợi, một vị tướng sẽ dẫn đầu một cuộc diễu hành, được gọi là chiến thắng, qua các đường phố của thành phố đến Điện Capitol, nơi ông sẽ dâng lễ vật lên các vị thần. Cuộc diễu hành chiến thắng sẽ rất xa hoa và mang tính nghi lễ, với đồ trang trí xa hoa, âm nhạc và tù binh bị bắt trong chiến dịch. Tính từ tiếng Latin "triumphalis" được đặt ra để mô tả tâm trạng và bầu không khí của lễ kỷ niệm này, nơi vị tướng và quân đội của ông tràn ngập chiến thắng, có nghĩa là "victory" trong tiếng Latin. Khái niệm chiến thắng này, ban đầu chỉ được sử dụng cho các chiến thắng quân sự, cuối cùng đã tìm được đường vào tiếng Anh và đến thế kỷ 15, nó được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào có chiến thắng hoặc thành công rõ ràng và quyết định. Ngày nay, "triumphant" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó đã đạt được chiến thắng đáng kể hoặc có tính quyết định trong bất kỳ tình huống nào, dù là trong thể thao, học thuật hay thành tích cá nhân. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó vẫn gắn chặt với các cuộc diễu hành trang trọng và chiến thắng từng được dùng để ăn mừng chiến thắng của các vị tướng La Mã.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchiến thắng, thắng lợi

meaningvui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng

namespace

very successful in a way that causes great pleasure

rất thành công theo cách gây ra niềm vui lớn

Ví dụ:
  • They emerged triumphant in the September election.

    Họ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 9.

  • The Olympic gold medalist stood triumphant on the podium, waving the flags of her country in celebration.

    Huy chương vàng Olympic đứng trên bục vinh quang, vẫy cờ đất nước mình để ăn mừng.

  • The successful businesswoman delivered a triumphant speech to her colleagues, outlining the company's latest achievements.

    Nữ doanh nhân thành đạt đã có bài phát biểu chiến thắng trước các đồng nghiệp, nêu bật những thành tựu mới nhất của công ty.

  • The runner crossed the finish line with arms raised in triumph, having clocked the fastest time in the history of the event.

    Người chạy về đích với hai tay giơ cao chiến thắng, đạt thời gian nhanh nhất trong lịch sử sự kiện này.

  • The musician received a thunderous ovation from the audience after playing a triumphant encore.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả sau khi chơi một bản encore đầy chiến thắng.

Ví dụ bổ sung:
  • Hers is a moving and ultimately triumphant story.

    Hers là một câu chuyện cảm động và cuối cùng là chiến thắng.

  • In the painting, St George stands triumphant over the dragon.

    Trong bức tranh, Thánh George đứng chiến thắng con rồng.

  • He had steered the campaign through to its triumphant conclusion.

    Ông đã lèo lái chiến dịch đi đến hồi kết thắng lợi.

showing great pleasure or joy about a victory or success

thể hiện niềm vui hoặc niềm vui lớn lao về một chiến thắng hoặc thành công

Ví dụ:
  • a triumphant smile

    một nụ cười chiến thắng

  • There was a positively triumphant note in her voice.

    Có một nốt nhạc chiến thắng tích cực trong giọng nói của cô ấy.