Định nghĩa của từ animated

animatedadjective

hoạt hình

/ˈænɪmeɪtɪd//ˈænɪmeɪtɪd/

Từ "animated" bắt nguồn từ tiếng Latin "animatus", có nghĩa là "có linh hồn" hoặc "được ban tặng sự sống". Từ "anima" là từ tiếng Latin có nghĩa là "soul" hoặc "sức sống", và hậu tố "-atus" có nghĩa là "có phẩm chất của". Mối liên hệ này với linh hồn được phản ánh trong ý nghĩa ban đầu của "animated" là "tràn đầy sức sống và năng lượng". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả các vật thể có vẻ ngoài chuyển động, như phim hoạt hình hoặc phim stop-motion.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy sức sống, đầy sinh khí

meaningnhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi

exampleanimated discussion: cuộc thảo luận sôi nổi

meaningđược cổ vũ, phấn khởi lên

namespace

full of interest and energy

tràn đầy hứng thú và năng lượng

Ví dụ:
  • an animated discussion/conversation

    một cuộc thảo luận/cuộc trò chuyện sôi nổi

  • Her face suddenly became animated.

    Khuôn mặt cô đột nhiên trở nên sống động.

  • Mark was beginning to sound animated.

    Mark bắt đầu có vẻ sôi nổi.

  • Sounds of animated conversation and laughter came from the next room.

    Những âm thanh trò chuyện sôi nổi và tiếng cười vang lên từ phòng bên cạnh.

  • The Children's Television Network features a variety of animated shows that capture the imaginations of young viewers.

    Kênh truyền hình thiếu nhi có nhiều chương trình hoạt hình thu hút trí tưởng tượng của khán giả trẻ.

Từ, cụm từ liên quan

made to look as if they are moving

được làm trông như thể họ đang di chuyển

Ví dụ:
  • animated cartoons/graphics/models

    phim hoạt hình/đồ họa/mô hình hoạt hình

Từ, cụm từ liên quan