Định nghĩa của từ gleeful

gleefuladjective

Gleeful

/ˈɡliːfl//ˈɡliːfl/

Từ "gleeful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glēo", có nghĩa là "niềm vui", "âm nhạc" hoặc "giải trí". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "glēwō", cũng có nghĩa là "joy" hoặc "âm nhạc". Theo thời gian, "glēo" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "glee", vẫn giữ nguyên nghĩa là niềm vui hoặc sự hân hoan. Việc thêm hậu tố "-ful" vào "glee" đã tạo ra "gleeful," có nghĩa là "tràn đầy niềm vui" hoặc "vui vẻ". Do đó, "gleeful" bắt nguồn từ khái niệm cổ xưa về niềm vui và sự hân hoan, được thể hiện qua âm nhạc và giải trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghân hoan, vui sướng

namespace
Ví dụ:
  • The group of children giggled and clapped gleefully as the performers entered the stage.

    Nhóm trẻ em cười khúc khích và vỗ tay vui vẻ khi những người biểu diễn bước vào sân khấu.

  • The winner of the contest jumped and danced around gleefully, holding the trophy in victory.

    Người chiến thắng cuộc thi đã nhảy múa vui vẻ, nâng cao chiếc cúp chiến thắng.

  • The friends huddled together, drinking and laughing gleefully as they closed the bar down.

    Những người bạn tụ tập lại với nhau, uống rượu và cười vui vẻ khi họ đóng cửa quán bar.

  • She skipped and twirled through the park, gleefully singing her favorite song at the top of her lungs.

    Cô bé nhảy nhót và xoay tròn khắp công viên, vui vẻ hát bài hát yêu thích của mình bằng tất cả sức lực.

  • The team hooted and hollered gleefully as their winning goal went in, securing their championship.

    Cả đội reo hò phấn khích khi bàn thắng quyết định được ghi, đảm bảo chức vô địch.

  • The couple laughed and grinned gleefully as they watched the fireworks light up the sky.

    Cặp đôi cười vui vẻ khi ngắm nhìn pháo hoa thắp sáng bầu trời.

  • The comedian had the audience in stitches, spinning jokes and stories gleefully.

    Nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười nghiêng ngả khi kể những câu chuyện cười và kể chuyện vui vẻ.

  • As the sun began to set, the family sat together in silence, watching the colors change gleefully, enjoying the simple pleasure.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cả gia đình ngồi bên nhau trong im lặng, ngắm nhìn những màu sắc thay đổi một cách vui vẻ, tận hưởng niềm vui giản đơn đó.

  • The dog barked and bounded gleefully, wagging its tail fiercely as its owner returned home.

    Con chó sủa và nhảy cẫng lên vui sướng, vẫy đuôi dữ dội khi chủ của nó trở về nhà.

  • The children squealed and hooted gleefully, opening their presents on Christmas morning.

    Những đứa trẻ reo hò và reo hò vui sướng khi mở quà vào sáng Giáng sinh.