Định nghĩa của từ overjoyed

overjoyedadjective

vui mừng quá mức

/ˌəʊvəˈdʒɔɪd//ˌəʊvərˈdʒɔɪd/

"Overjoyed" là sự kết hợp của hai từ: "over" và "joy". "Over" trong ngữ cảnh này đóng vai trò là từ tăng cường, có nghĩa là "ở mức độ quá mức". Nó biểu thị mức độ vui vẻ vượt quá mức bình thường. "Joy" là một từ cổ bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "joie" và cuối cùng là từ tiếng Latin "gaudium", có nghĩa là "niềm vui, sự vui mừng, sự thích thú". Do đó, "overjoyed" biểu thị trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc thích thú, khi niềm vui được khuếch đại vượt quá mức bình thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui mừng khôn xiết

namespace
Ví dụ:
  • When the couple received the long-awaited news of the pregnancy, they were overjoyed and couldn't contain their excitement.

    Khi cặp đôi nhận được tin vui sau bao ngày mong đợi về việc mang thai, họ đã vô cùng vui mừng và không thể giấu được sự phấn khích.

  • The students cheered and clapped loudly as their coach announced that the team had qualified for the national championships, and the entire crowd was overjoyed.

    Các em học sinh reo hò và vỗ tay rất to khi huấn luyện viên thông báo rằng đội đã đủ điều kiện tham dự giải vô địch quốc gia, và toàn thể đám đông đều vô cùng vui mừng.

  • The bride's parents smiled from ear to ear as they watched their daughter walk down the aisle, overwhelmed with happiness and overjoyed to see her wedded to the love of her life.

    Bố mẹ cô dâu mỉm cười rạng rỡ khi nhìn con gái bước vào lễ đường, tràn ngập hạnh phúc và vui mừng khôn xiết khi thấy con gái mình được kết hôn với tình yêu của đời mình.

  • The news about the promotion rocketed through the office, and everyone's spirits soared as they heard the congratulatory messages; the team was overjoyed for their colleague.

    Tin tức về việc thăng chức lan truyền khắp văn phòng, và tinh thần của mọi người đều phấn chấn khi nghe những lời chúc mừng; cả nhóm vô cùng vui mừng cho đồng nghiệp của mình.

  • The music lover's face lit up with excitement as she realized that the performance she was listening to was her favorite song, and she became completely overjoyed.

    Gương mặt của người yêu nhạc sáng bừng lên vì phấn khích khi nhận ra rằng buổi biểu diễn mình đang nghe chính là bài hát yêu thích của mình và cô ấy trở nên vô cùng vui sướng.

  • The racehorse's triumphant strides over the last fence ignited a thunderous cheer from the crowd, and its owner stood transfixed, overjoyed at witnessing the winning moment.

    Những bước tiến chiến thắng của chú ngựa đua qua hàng rào cuối cùng đã làm bùng nổ tiếng reo hò như sấm từ đám đông, và chủ nhân của chú ngựa đứng như trời trồng, vô cùng vui mừng khi chứng kiến ​​khoảnh khắc chiến thắng.

  • The heartwarming letter that arrived in the mail brought tears to the retiree's eyes, for it was a kind message from a former colleague she had lost touch with, causing her to be filled with happiness and overjoyed.

    Lá thư ấm áp được gửi đến qua đường bưu điện đã khiến người phụ nữ về hưu này rơi nước mắt, vì đó là lời nhắn tử tế từ một người đồng nghiệp cũ mà bà đã mất liên lạc, khiến bà tràn ngập niềm hạnh phúc và vui mừng khôn xiết.

  • The child sat mesmerized as the scientist presented his theory in captivating detail, and the entire college auditorium was enchanted, feeling deeply moved and overjoyed by the thought-provoking discourse.

    Đứa trẻ ngồi mê mẩn khi nhà khoa học trình bày lý thuyết của mình một cách chi tiết hấp dẫn, và toàn bộ hội trường của trường đại học đều say mê, cảm thấy vô cùng xúc động và vui mừng trước bài diễn thuyết đầy tính khơi gợi suy nghĩ.

  • The breathless new parents clung to the infant's tiny body as they gazed in awe at the miracle that had entered their world, causing them to overflow with joy and excitement, feeling overjoyed for this special bundle of life.

    Cặp cha mẹ mới nín thở ôm chặt lấy cơ thể nhỏ bé của đứa trẻ khi họ kinh ngạc nhìn phép màu đã đến với thế giới của họ, khiến họ tràn ngập niềm vui và phấn khích, cảm thấy vô cùng vui sướng cho đứa con đặc biệt này.

  • The comedian's hilarious one-liners brought the audience to their feet in raucous laughter, and the performer basked in the adoration as the crowd's elation surged through him, feeling overjoyed at their continued success in entertaining the masses.

    Những câu nói hài hước của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả bật cười sảng khoái, và người biểu diễn đắm mình trong sự ngưỡng mộ khi sự phấn khích của đám đông dâng trào trong anh, cảm thấy vô cùng vui mừng vì họ liên tục thành công trong việc giải trí cho quần chúng.