Định nghĩa của từ delighted

delightedadjective

vui mừng, hài lòng

/dɪˈlʌɪtɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "delighted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delectare", có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "làm say đắm". Động từ tiếng Latin này phát triển thành tiếng Pháp cổ "deleiter", sau đó trở thành "delite" trong tiếng Anh trung đại. Theo thời gian, "delite" chuyển thành "delight" và cuối cùng có hậu tố "-ed" để tạo thành "delighted," biểu thị trạng thái tràn ngập niềm vui hoặc sự thích thú. Sự chuyển đổi này phản ánh sự tiến hóa dần dần của ngôn ngữ, với các từ thích nghi và có được các sắc thái ý nghĩa mới qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningvui mừng, hài lòng

namespace
Ví dụ:
  • After trying the local cuisine, she was delighted by how flavorful and affordable it was.

    Sau khi thử ẩm thực địa phương, cô rất vui mừng vì hương vị thơm ngon và giá cả phải chăng.

  • The couple was absolutely delighted when they found out they were expecting their first child.

    Cặp đôi này vô cùng vui mừng khi biết mình đang mong đợi đứa con đầu lòng.

  • The young child was delighted when she received a new doll for her birthday.

    Cô bé rất vui mừng khi nhận được một con búp bê mới vào ngày sinh nhật của mình.

  • The audience was completely delighted by the stand-up comedian's wit and humor.

    Khán giả hoàn toàn thích thú với sự dí dỏm và hài hước của nghệ sĩ hài độc thoại.

  • The student was delighted to receive an A on her exam after weeks of studying.

    Học sinh này rất vui mừng khi nhận được điểm A trong kỳ thi sau nhiều tuần học tập.

  • The bride and groom were delighted when their first dance as a married couple went off without a hitch.

    Cô dâu và chú rể vô cùng vui mừng khi điệu nhảy đầu tiên của họ với tư cách là một cặp vợ chồng diễn ra suôn sẻ.

  • The musician was absolutely delighted to be given the opportunity to perform at the prestigious music festival.

    Nghệ sĩ âm nhạc vô cùng vui mừng khi có cơ hội biểu diễn tại lễ hội âm nhạc danh giá này.

  • The parents were delighted to see their child take her first steps without any assistance.

    Các bậc phụ huynh rất vui mừng khi thấy con mình bước đi những bước đầu tiên mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.

  • The chef was delighted to hear such positive feedback from the food critics regarding his new restaurant.

    Đầu bếp rất vui khi nghe được phản hồi tích cực từ các nhà phê bình ẩm thực về nhà hàng mới của mình.

  • The friends were delighted to catch up over a cup of coffee and reminisce about old times.

    Những người bạn rất vui khi được gặp lại nhau bên tách cà phê và ôn lại chuyện xưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches