tính từ
vui mừng, vui sướng
niềm vui
/ˈdʒɔɪəs//ˈdʒɔɪəs/"Joyous" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "joios", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "jocosus" có nghĩa là "tràn đầy niềm vui". Gốc "joc-" có liên quan đến tiếng Latin "jocus", có nghĩa là "joke" hoặc "trò đùa". Mặc dù hiện tại chúng ta liên kết "joy" với hạnh phúc sâu sắc, nhưng mối liên hệ trước đó của nó với "joke" phản ánh phẩm chất vui tươi, sống động và nhẹ nhõm. Theo thời gian, "joyous" đã phát triển để bao hàm nhiều cảm xúc tích cực hơn, phản ánh sự hài lòng và viên mãn sâu sắc mà niềm vui mang lại.
tính từ
vui mừng, vui sướng
Dàn hợp xướng nhà thờ hát vang những bài thánh ca vui vẻ và cất cao giọng ngợi khen.
Những sinh viên tốt nghiệp nhảy múa vui sướng trong khi tung mũ lên không trung.
Trẻ em cười vui vẻ khi chơi trò chơi tại lễ hội.
Cô dâu xoay tròn vui sướng trong chiếc váy cưới, cảm thấy mình là người may mắn nhất thế giới.
Người chơi guitar vui vẻ gảy đàn khi chơi một giai điệu sôi động cho đám đông.
Mỗi buổi sáng, mặt trời vui vẻ hôn lên những ngọn núi, khiến quang cảnh trở nên đẹp đến ngỡ ngàng.
Những người lớn tuổi hát thánh ca vui vẻ khi họ nhiệt tình thực hiện các nghi lễ truyền thống.
Những bông hoa nở rộ vui tươi khi chúng hấp thụ những giọt sương buổi sáng.
Cả thành phố vui mừng ăn mừng khi đội chiến thắng nâng cao chiếc cúp vô địch.
Biển vốn dữ dội nay đã vui vẻ trở lại khi cơn bão đi qua, báo hiệu một ngày mới yên bình đã đến.