Định nghĩa của từ thrilled

thrilledadjective

hồi hộp

/θrɪld//θrɪld/

"Thrilled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þrylian," có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "khoan". Mối liên hệ này xuất phát từ cảm giác phấn khích về mặt thể chất có thể giống như cảm giác sắc nhọn, xuyên thấu. Từ này chuyển thành "thrill" trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ cơn đau nhói hoặc ngứa ran. Theo thời gian, nó phát triển thành biểu thị cảm giác phấn khích hoặc khoái cảm mãnh liệt, thường đi kèm với sự vội vã về mặt thể chất. Do đó, từ "thrilled" nắm bắt được cảm giác "pierced" bởi cảm xúc mãnh liệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)

exampleto thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng

examplethe match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp

meaning(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)

examplethe orator's voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông

meaning(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ

examplehow that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

type ngoại động từ

meaninglàm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp

exampleto thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng

examplethe match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the news, Sarah was completely thrilled and couldn't stop smiling.

    Sau khi nghe tin, Sarah vô cùng vui mừng và không thể ngừng mỉm cười.

  • The thrilling experience of bungee jumping left Mark's heart racing and his adrenaline pumping.

    Trải nghiệm thú vị khi nhảy bungee khiến tim Mark đập nhanh và adrenaline tăng cao.

  • Liz's face was filled with delight when she received the call announcing she had been chosen for the job.

    Khuôn mặt của Liz tràn ngập niềm vui khi cô nhận được cuộc gọi thông báo cô đã được chọn vào công việc này.

  • The audience was thrilled by the chart-topping performance of the pop star at the concert.

    Khán giả vô cùng phấn khích trước màn trình diễn đứng đầu bảng xếp hạng của ngôi sao nhạc pop tại buổi hòa nhạc.

  • Josh's new apartment left him completely thrilled with its sleek design and modern amenities.

    Căn hộ mới của Josh khiến anh hoàn toàn hài lòng với thiết kế đẹp mắt và tiện nghi hiện đại.

  • The thrill of the ride left Sarah gripping the safety bar with all her might as she was launched through the air.

    Cảm giác hồi hộp khi đi tàu khiến Sarah phải nắm chặt thanh an toàn bằng tất cả sức lực khi cô được phóng lên không trung.

  • Emily's heart was pounding with thrill as she watched the epic final scene of her favorite movie.

    Tim Emily đập thình thịch vì hồi hộp khi cô xem cảnh cuối hoành tráng của bộ phim yêu thích của mình.

  • Playing the winning lottery ticket, Tom was thrilled beyond belief and couldn't believe his luck.

    Khi chơi tấm vé số trúng thưởng, Tom vô cùng vui mừng và không thể tin vào may mắn của mình.

  • The thrilling suspense of the thriller novel kept Lisa on the edge of her seat as she read.

    Sự hồi hộp, gay cấn của cuốn tiểu thuyết ly kỳ khiến Lisa phải nín thở khi đọc.

  • The musical's electrifying finale left the audience completely thrilled and clamoring for an encore.

    Màn kết đầy phấn khích của vở nhạc kịch khiến khán giả vô cùng phấn khích và mong muốn được xem lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches