Định nghĩa của từ upbeat

upbeatadjective

lạc quan

/ˈʌpbiːt//ˈʌpbiːt/

"Upbeat" ban đầu mô tả nốt nhấn trong một nhịp nhạc, nốt xuất hiện ở đầu và thiết lập nhịp độ. Điều này bắt nguồn từ thuật ngữ âm nhạc "upbeat," dùng để chỉ nhịp mạnh, nhấn mạnh trong một ô nhịp nhạc. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả thái độ vui vẻ hoặc lạc quan, như thể ai đó đang chuyển động theo nhịp của một bài hát tràn đầy năng lượng và phấn chấn. Việc sử dụng "upbeat" theo nghĩa ẩn dụ của nó lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và kể từ đó đã trở thành một cách phổ biến để mô tả cảm giác tích cực và tràn đầy năng lượng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)

typetính từ

meaninglạc quan, vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • The upbeat tempo of the music had everyone tapping their feet and nodding their heads.

    Nhịp điệu vui tươi của âm nhạc khiến mọi người đều nhún nhảy và gật đầu.

  • His upbeat demeanor made the team feel energized and motivated.

    Thái độ lạc quan của anh khiến cả đội cảm thấy tràn đầy năng lượng và động lực.

  • The upbeat comments of the interviewer put the job candidate at ease.

    Những lời bình luận lạc quan của người phỏng vấn khiến ứng viên cảm thấy thoải mái.

  • The upbeat weather forecast lifted everyone's spirits.

    Dự báo thời tiết lạc quan đã nâng cao tinh thần của mọi người.

  • The upbeat atmosphere of the restaurant made for a fun and lively dinner.

    Không khí vui vẻ của nhà hàng tạo nên một bữa tối vui vẻ và sôi động.

  • The upbeat personality of the salesperson made the customer feel like buying the product.

    Tính cách lạc quan của nhân viên bán hàng khiến khách hàng muốn mua sản phẩm.

  • The upbeat rhythm of the song had the dancers twirling and spinning.

    Nhịp điệu vui tươi của bài hát khiến các vũ công xoay tròn và quay tròn.

  • The upbeat news that the product would be reintroduced after a hiatus brought a smile to many faces.

    Tin vui rằng sản phẩm sẽ được giới thiệu trở lại sau thời gian gián đoạn đã mang lại nụ cười cho nhiều người.

  • The upbeat way the student presented their ideas convinced the teacher of their merit.

    Cách trình bày ý tưởng một cách lạc quan của học sinh đã thuyết phục được giáo viên về giá trị của ý tưởng đó.

  • The upbeat energy of the speaker captivated the audience and left them feeling inspired.

    Năng lượng lạc quan của diễn giả đã thu hút khán giả và khiến họ cảm thấy được truyền cảm hứng.