tính từ
vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần
a genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng
ôn hoà, ấm áp (khí hậu)
a genial climate: khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) cằm
a genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng