Định nghĩa của từ genial

genialadjective

thể loại

/ˈdʒiːniəl//ˈdʒiːniəl/

Nguồn gốc từGiữa thế kỷ 16: từ tiếng Latin genialis ‘hôn nhân, năng suất’, từ genius ‘tinh thần phục vụ hiện diện từ khi sinh ra, khả năng hoặc khuynh hướng bẩm sinh’, từ gốc của gignere ‘sinh ra’. Nghĩa tiếng Latin được đưa vào tiếng Anh; do đó có nghĩa là ‘nhẹ nhàng và có lợi cho sự phát triển’ (giữa thế kỷ 17), sau đó là ‘vui vẻ, tử tế’ (giữa thế kỷ 18).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần

examplea genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng

meaningôn hoà, ấm áp (khí hậu)

examplea genial climate: khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài

type tính từ

meaning(giải phẫu) (thuộc) cằm

examplea genial old man: một cụ già vui vẻ tốt bụng

namespace
Ví dụ:
  • The host of the party was a genial man who made everyone feel welcome and at ease.

    Chủ bữa tiệc là một người đàn ông vui vẻ khiến mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái.

  • John's genial disposition made him a favorite among his coworkers.

    Tính cách vui vẻ của John khiến anh được các đồng nghiệp yêu mến.

  • The genial waiter at the restaurant went above and beyond to make our dining experience memorable.

    Người phục vụ vui vẻ tại nhà hàng đã nỗ lực hết mình để mang đến cho chúng tôi trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.

  • The president gave a genial and inspiring speech at the company's annual convention.

    Tổng thống đã có bài phát biểu thân thiện và truyền cảm hứng tại hội nghị thường niên của công ty.

  • The genial old man in the park played his accordion for passersby and brought a smile to their faces.

    Ông già vui tính trong công viên chơi đàn accordion cho những người qua đường và mang lại nụ cười trên khuôn mặt họ.

  • The genial nurse in the pediatric ward put the children at ease with her kindness and reassuring presence.

    Cô y tá vui tính ở khoa nhi đã giúp trẻ em cảm thấy thoải mái bằng lòng tốt và sự hiện diện đầy an ủi của mình.

  • Sarah's genial personality drew people to her and made her a natural leader.

    Tính cách vui vẻ của Sarah thu hút mọi người và giúp cô trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh.

  • The genial musician's lively performance was a crowd pleaser at the community gathering.

    Màn biểu diễn sôi động của nhạc sĩ tài năng đã làm hài lòng đám đông tại buổi tụ họp cộng đồng.

  • The genial librarian's warm and inviting smile made you feel like you had known her for years.

    Nụ cười ấm áp và hấp dẫn của cô thủ thư vui tính khiến bạn cảm thấy như thể bạn đã quen cô nhiều năm rồi.

  • The genial couple's party was a spur-of-the-moment affair, but everyone felt right at home in their cheerful company.

    Bữa tiệc của cặp đôi vui vẻ này diễn ra rất đột xuất, nhưng mọi người đều cảm thấy như ở nhà trong sự vui vẻ của họ.