Định nghĩa của từ sunny

sunnyadjective

có nắng

/ˈsʌni/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sunny" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sunnē," có nghĩa là "sunny." Bản thân "Sunnē" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sunnō," cuối cùng có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *sau̯el-, có nghĩa là "mặt trời". Vì vậy, "sunny" là hậu duệ trực tiếp của những từ cổ xưa được dùng để mô tả chính mặt trời, làm nổi bật mối liên hệ giữa từ này và ánh sáng rực rỡ mà nó đại diện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnắng, có nhiều ánh nắng

examplethe sunny side: phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)

meaningvui vẻ, hớn hở, tươi sáng

examplea sunny smile: nụ cười hớn hở

meaningchưa đến 40 (50...) tuổi

namespace

with a lot of bright light from the sun

với rất nhiều ánh sáng rực rỡ từ mặt trời

Ví dụ:
  • a sunny day

    một ngày nắng

  • sunny weather

    trời nắng

  • The outlook for the weekend is hot and sunny.

    Dự báo cuối tuần trời nắng nóng.

  • a sunny garden

    một khu vườn đầy nắng

  • Italy was at its sunniest.

    Ý đang ở thời điểm nắng nhất.

Ví dụ bổ sung:
  • a gloriously sunny morning

    một buổi sáng đầy nắng rực rỡ

  • These plants grow best in a sunny spot.

    Những cây này phát triển tốt nhất ở nơi có nắng.

  • Throughout the week, the weather was fine and sunny.

    Trong suốt cả tuần, thời tiết đẹp và nắng.

cheerful and happy

vui vẻ và hạnh phúc

Ví dụ:
  • a sunny disposition

    tính cách đầy nắng

  • She flashed him her sunniest smile.

    Cô nở nụ cười rạng rỡ nhất của mình với anh.

Từ, cụm từ liên quan