Định nghĩa của từ join up

join upphrasal verb

tham gia

////

Cụm từ "join up" là một thuật ngữ không chính thức có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất để mô tả liên minh chiến lược giữa Anh và Pháp. Thuật ngữ "join up" ám chỉ hoạt động quân sự tập hợp lực lượng lại với nhau để tạo thành một mặt trận thống nhất chống lại kẻ thù chung. Trong giai đoạn đầu của Thế chiến thứ nhất năm 1914, Anh và Pháp đều tham gia vào các cuộc xung đột riêng biệt chống lại Đức. Tuy nhiên, khi chiến tranh leo thang và sự tàn phá do quân đội Đức gây ra trở nên rõ ràng hơn, người ta ngày càng nhận ra rằng hai đồng minh này cần phải phối hợp các nỗ lực quân sự của mình để giành được lợi thế trước kẻ thù chung. Thuật ngữ "join up" được sử dụng rộng rãi sau cuộc gặp giữa Thủ tướng Anh, Herbert Henry Asquith và Tổng thống Pháp, Raymond Poincaré, vào tháng 12 năm 1915. Trong cuộc gặp này, hai nhà lãnh đạo đã nhất trí phối hợp chặt chẽ hơn các chiến lược quân sự của họ, đặt nền tảng cho việc thành lập Entente Cordiale, một liên minh ngoại giao giữa Anh và Pháp kéo dài sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc. Thuật ngữ "join up" tiếp tục được sử dụng rộng rãi hơn ngày nay để mô tả hoạt động tập hợp các thực thể hoặc nhóm khác nhau để thành lập một mặt trận thống nhất, dù là trong bối cảnh quân sự, chính trị hay các bối cảnh khác.

namespace
Ví dụ:
  • After completing their individual tasks, the team members agreed to join up for a group presentation.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ cá nhân, các thành viên trong nhóm thống nhất sẽ tham gia thuyết trình nhóm.

  • The two companies announced their decision to join up in a formal merger that will create a stronger and more competitive entity.

    Hai công ty đã công bố quyết định chính thức sáp nhập để tạo nên một thực thể mạnh hơn và có khả năng cạnh tranh hơn.

  • The hiking group decided to join up with another group for the rest of the trail, as they had lost some members along the way.

    Nhóm đi bộ đường dài quyết định gia nhập một nhóm khác để đi hết chặng đường còn lại vì họ đã mất một số thành viên trên đường đi.

  • The new employee was delighted to hear that she could join up with the company's social committee, which organizes various team-building activities.

    Nhân viên mới rất vui mừng khi biết rằng cô có thể tham gia vào ủy ban xã hội của công ty, nơi tổ chức nhiều hoạt động xây dựng nhóm khác nhau.

  • The sports teams from nearby towns have joined up for a charity football match, which promises to be a great afternoon of sport and fundraising.

    Các đội thể thao từ các thị trấn lân cận đã cùng nhau tham gia một trận bóng đá từ thiện, hứa hẹn sẽ là một buổi chiều tuyệt vời với hoạt động thể thao và gây quỹ.

  • The students' representatives from different colleges joined up to protest against the university's decision to raise tuition fees.

    Đại diện sinh viên từ nhiều trường cao đẳng đã cùng nhau phản đối quyết định tăng học phí của trường đại học.

  • The actors agreed to join up for a holiday production, which will run for several weeks during the festive season.

    Các diễn viên đã đồng ý tham gia một vở kịch vào kỳ nghỉ, sẽ kéo dài trong nhiều tuần trong mùa lễ hội.

  • The volunteers signed up to join up for the litter clean-up campaign, which aims to preserve the natural beauty of the local beach.

    Các tình nguyện viên đã đăng ký tham gia chiến dịch dọn rác nhằm mục đích bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của bãi biển địa phương.

  • The siblings teamed up to surprise their parents with a family vacation to Hawaii, which they had saved up for over a year.

    Hai anh em đã cùng nhau gây bất ngờ cho cha mẹ bằng một kỳ nghỉ gia đình đến Hawaii, chuyến đi mà họ đã tiết kiệm được hơn một năm.

  • The caravaners decided to join up for a convoy across the country, which will cover thousands of miles and various scenic routes.

    Những người đi theo đoàn đã quyết định tham gia một đoàn xe xuyên quốc gia, hành trình sẽ dài hàng ngàn dặm và đi qua nhiều cung đường đẹp khác nhau.