Định nghĩa của từ federate

federateverb

Liên bang

/ˈfedəreɪt//ˈfedəreɪt/

Từ "federate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, trong thời kỳ thành lập Cộng hòa Hà Lan. Vào thời điểm đó, một nhóm bảy tỉnh của Hà Lan đã hợp nhất thành một liên bang, được gọi là "Federatie" trong tiếng Hà Lan. Từ "federatie" bắt nguồn từ tiếng Latin "foederatus", có nghĩa là "allied" hoặc "liên minh". Khái niệm về một nhà nước liên bang, trong đó các khu vực riêng lẻ có một số mức độ tự chủ trong khi vẫn là một phần của một tổng thể lớn hơn, đã trở nên phổ biến trong những thế kỷ sau đó. Năm 1867, Liên bang Canada được thành lập, khởi xướng một quá trình liên bang dẫn đến việc thành lập một số quốc gia liên bang khác, chẳng hạn như Úc, Đức, Áo và Thụy Sĩ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "federate" được dùng để chỉ một cơ quan hoặc nhóm các quốc gia hoặc thực thể riêng biệt đã hợp nhất thành một liên bang, thường là theo một chính quyền trung ương hoặc hiến pháp. Quá trình liên bang thường được gọi là "federating" (liên bang hóa) và dạng tính từ của từ này là "federal" (liên bang). Trong diễn ngôn hiện đại, thuật ngữ "federate" cũng được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các quốc gia độc lập trong các tổ chức quốc tế như Liên minh châu Âu hoặc Khối thịnh vượng chung các quốc gia, nơi họ chia sẻ một số thể chế và nguồn lực chung nhưng vẫn duy trì bản sắc chính trị, kinh tế và văn hóa riêng. Tóm lại, từ "federate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foederatus" và lần đầu tiên được sử dụng để mô tả "Federatie" của Hà Lan vào cuối thế kỷ 16. Sau đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ một loại liên minh chính trị giữa các quốc gia hoặc thực thể riêng biệt, tiếp tục là một cách quản lý quan trọng ở nhiều quốc gia ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(như) federative

type động từ

meaningtổ chức thành liên đoàn

meaningtổ chức thành liên bang

namespace
Ví dụ:
  • The three provinces decided to federate and form a new country.

    Ba tỉnh quyết định liên bang và thành lập một quốc gia mới.

  • After years of negotiations, the two regional governments agreed to federate and pool their resources.

    Sau nhiều năm đàm phán, hai chính quyền khu vực đã đồng ý liên bang hóa và hợp nhất nguồn lực của họ.

  • The newest members of the political union were accepted after demonstrating a commitment to federate and follow the established rules.

    Những thành viên mới nhất của liên minh chính trị đã được chấp nhận sau khi thể hiện cam kết liên bang và tuân thủ các quy tắc đã được thiết lập.

  • The rural areas called for federation, seeking greater autonomy in governance and resource management.

    Các vùng nông thôn kêu gọi thành lập liên bang, tìm kiếm quyền tự chủ lớn hơn trong quản lý và quản lý tài nguyên.

  • The movement for federation gained momentum as individuals and communities recognized the benefits of sharing sovereignty and resources.

    Phong trào thành lập liên bang ngày càng phát triển khi các cá nhân và cộng đồng nhận ra lợi ích của việc chia sẻ chủ quyền và tài nguyên.

  • The constitutional amendments passed, enabling the formation of a federated state, with clear lines of responsibility and authority.

    Các sửa đổi hiến pháp đã được thông qua, cho phép thành lập một nhà nước liên bang, với ranh giới trách nhiệm và thẩm quyền rõ ràng.

  • The decision to federate was applauded by the international community, praised as a positive step towards regional stability and cooperation.

    Quyết định liên bang được cộng đồng quốc tế hoan nghênh, ca ngợi là bước đi tích cực hướng tới sự ổn định và hợp tác trong khu vực.

  • The process of federation was not without its challenges, but the long-term benefits of shared governance, resources, and opportunities were deemed worth the investment.

    Quá trình liên bang không phải không có thách thức, nhưng những lợi ích lâu dài của việc chia sẻ quản trị, nguồn lực và cơ hội được coi là xứng đáng để đầu tư.

  • The leaders of the prospective federated state expressed confidence that their economy, society, and environment would all benefit from the new structure.

    Các nhà lãnh đạo của liên bang tương lai bày tỏ sự tin tưởng rằng nền kinh tế, xã hội và môi trường của họ đều sẽ được hưởng lợi từ cơ cấu mới.

  • The inaugural ceremony for the unified federated state was a momentous occasion, filled with hope, unity, and optimism for a brighter future.

    Lễ khánh thành nhà nước liên bang thống nhất là một sự kiện trọng đại, tràn đầy hy vọng, đoàn kết và lạc quan về một tương lai tươi sáng hơn.