danh từ
lưới, đồ dùng kiểu lưới
a network purse: cái túi lưới đựng tiền
mạng lưới, hệ thống
a network of railways: mạng lưới đường sắt
a network of canals: hệ thống sông đào
(kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
Default
lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng
n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau
adding n. sơ đồ lấy tổng