Định nghĩa của từ intemperate

intemperateadjective

không điều độ

/ɪnˈtempərət//ɪnˈtempərət/

Từ "intemperate" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "in", nghĩa là "không" và "temperatas", nghĩa là "tự kiềm chế" hoặc "điều độ". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là "không tự kiềm chế" hoặc "quá mức không kiềm chế". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi đó ban đầu nó ám chỉ một người từ chối tiết chế chi tiêu hoặc chi tiêu quá mức. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của "intemperate" được mở rộng để bao gồm việc thiếu tự chủ hoặc điều độ trong các lĩnh vực khác của cuộc sống, chẳng hạn như cảm xúc, hành vi và ngôn ngữ. Trong cách sử dụng hiện tại, "intemperate" là một từ khá trang trọng và chủ yếu mang tính văn học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà một cụm từ mô tả nhiều hơn có thể nghe có vẻ quá mức hoặc xa vời. Ví dụ, thay vì nói rằng ai đó ợ to và thường xuyên, điều này có thể bị coi là quá cụ thể hoặc thô lỗ, người viết có thể sử dụng từ "intemperate" để chỉ sự thiếu kiềm chế hoặc tự chủ trong lĩnh vực này. Nhìn chung, từ "intemperate" tiếp tục truyền tải cảm giác thái quá, quá mức và thiếu tự chủ bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, và theo thời gian, nó đã phát triển thành nhiều ý nghĩa rộng hơn ngoài sự dư thừa về mặt tài chính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrượu chè quá độ

meaningkhông điều độ, quá độ

meaningăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

namespace

showing a lack of control over yourself

thể hiện sự thiếu kiểm soát bản thân

Ví dụ:
  • intemperate language

    ngôn ngữ quá khích

Từ, cụm từ liên quan

regularly drinking too much alcohol

thường xuyên uống quá nhiều rượu