tính từ
có chừng mực, vừa phải, điều độ
ôn hoà
temperate climate: khí hậu ôn hoà
đắn đo, giữ gìn (lời nói)
khí hậu ôn hòa
/ˈtempərət//ˈtempərət/Nguồn gốc của từ "temperate" có thể bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "temperatus", có nghĩa là "moderate" hoặc "kiềm chế". Từ này được dùng để mô tả những cá nhân thể hiện ý thức tự chủ và tránh hành vi thái quá, cả trong cuộc sống cá nhân và trong các tương tác với người khác. Từ tiếng Anh hiện đại "temperate" mang hàm ý tương tự, nhưng có nghĩa hơi khác một chút. Mặc dù "temperate" vẫn ám chỉ ý thức điều độ, nhưng hiện tại nó đề cập cụ thể đến môi trường hoặc khí hậu không quá khắc nghiệt về nhiệt độ. Nói cách khác, khí hậu ôn đới là khí hậu nằm giữa cái nóng thiêu đốt của vùng nhiệt đới và cái lạnh gần như liên tục của vùng Bắc Cực. Việc sử dụng "temperate" trong bối cảnh này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm và học giả nhận thức rõ hơn về các loại khí hậu khác nhau tồn tại trên khắp thế giới. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong bối cảnh khoa học và học thuật để mô tả các khu vực có nhiệt độ tương đối ôn hòa, chẳng hạn như bờ biển phía tây Bắc Mỹ hoặc phần phía nam châu Âu.
tính từ
có chừng mực, vừa phải, điều độ
ôn hoà
temperate climate: khí hậu ôn hoà
đắn đo, giữ gìn (lời nói)
having a mild temperature without extremes of heat or cold
có nhiệt độ ôn hòa mà không quá nóng hoặc lạnh
một đất nước có khí hậu ôn hòa
Khí hậu ở khu vực này ôn hòa, mùa đông ấm áp và mùa hè dễ chịu.
Nhiều loại thực vật và động vật phát triển mạnh trong hệ sinh thái rừng ôn đới.
Nhiệt độ ở vùng ôn đới thường dao động từ 0°C đến 20°C.
Các hồ và sông ôn đới là nơi lý tưởng để câu cá vì chúng có nhiều loài cá nước lạnh.
Vào mùa đông, những con chim bay từ Bắc Cực đến những vùng ôn đới hơn.
Các vĩ độ ôn đới đã từng lạnh hơn nhiều so với ngày nay.
Những cây này chỉ được tìm thấy ở vùng ôn đới.
behaving in a calm way and with control
cư xử một cách bình tĩnh và có kiểm soát
Từ, cụm từ liên quan
All matches