Định nghĩa của từ uninhibited

uninhibitedadjective

không bị ngăn cản

/ˌʌnɪnˈhɪbɪtɪd//ˌʌnɪnˈhɪbɪtɪd/

Từ "uninhibited" bắt nguồn từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa là "kiềm chế". Tiền tố "un-" biểu thị sự vắng mặt của một cái gì đó. Do đó, "uninhibited" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bị kìm hãm". Điều này gợi ý sự thiếu kiềm chế hoặc đàn áp, ngụ ý sự tự do khỏi những hạn chế hoặc hạn chế. Từ này phát triển từ "inhibit", đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, củng cố thêm mối liên hệ của nó với khái niệm kiềm chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị cấm, tự do

namespace
Ví dụ:
  • During the impromptu dance party, Emily let her hair down and danced uninhibitedly.

    Trong bữa tiệc khiêu vũ ngẫu hứng, Emily thả tóc xuống và nhảy một cách thoải mái.

  • At the beach, the group of friends reveled in the freedom of the warm sun and splashed around in the water, uninhibitedly enjoying themselves.

    Trên bãi biển, nhóm bạn tận hưởng sự tự do dưới ánh nắng ấm áp và nô đùa dưới nước, vô cùng thích thú.

  • As an actor, Rachel excelled in playing unconventional roles, allowing herself to be uninhibitedly raw and authentic.

    Với tư cách là một diễn viên, Rachel rất giỏi trong việc vào những vai diễn không theo khuôn mẫu, cho phép bản thân trở nên chân thực và tự nhiên.

  • After a few drinks, Sarah felt uninhibited enough to confess her feelings to her crush.

    Sau vài ly rượu, Sarah cảm thấy đủ tự do để thú nhận tình cảm của mình với người cô thích.

  • Max hardly ever held back, and his passion for life was evident in his unreservedly animated gestures.

    Max hầu như không bao giờ kiềm chế, và niềm đam mê sống của anh thể hiện rõ qua những cử chỉ hoạt bát không chút e dè của anh.

  • The surfer glided through the water, her body piecing together each maneuver with fluidity and unreservedly effortless grace.

    Người lướt sóng lướt nhẹ trên mặt nước, cơ thể cô thực hiện từng động tác một cách uyển chuyển và duyên dáng, không chút cố gắng.

  • Amber's free spirit always allowed her to be uninhibitedly herself, regardless of societal norms.

    Tinh thần tự do của Amber luôn cho phép cô được là chính mình, bất kể các chuẩn mực của xã hội.

  • The musician's performance was a sight to behold as he played the guitar uninhibitedly, infusing the music with heart and soul.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ thật đáng kinh ngạc khi anh chơi guitar một cách tự do, truyền tải âm nhạc bằng cả trái tim và tâm hồn.

  • The painter was unafraid to unleash the vivid brilliance of his creativity, uninhibitedly bringing color to life on the canvas like fireworks on the night sky.

    Người họa sĩ không ngần ngại thể hiện sức sáng tạo rực rỡ của mình, tự do mang màu sắc vào bức tranh như pháo hoa trên bầu trời đêm.

  • Despite everyone's inability to sleep, the friends giggled and chatted until the early hours of the morning, uninhibitedly enjoying the warmth and closeness of each other's company.

    Mặc dù mọi người đều không ngủ được, những người bạn vẫn cười khúc khích và trò chuyện cho đến tận sáng, thoải mái tận hưởng sự ấm áp và gần gũi khi ở bên nhau.