Định nghĩa của từ insatiable

insatiableadjective

không thể thỏa mãn

/ɪnˈseɪʃəbl//ɪnˈseɪʃəbl/

Từ "insatiable" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "satiatus" có nghĩa là "sated". Cụm từ tiếng Latin "in satiatum" có nghĩa là "không no" hoặc "không đầy", và từ tiếng Anh "insatiable" sau đó được bắt nguồn từ nó. Ban đầu, từ này ám chỉ thứ gì đó không thể thỏa mãn hoặc lấp đầy, chẳng hạn như sự thèm ăn hoặc ham muốn của một người. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả một người có ham muốn hoặc thèm khát mãnh liệt và không ngừng, thường đến mức không thể dừng hoặc kiểm soát hành vi. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả thói quen, chứng nghiện hoặc nhu cầu tình cảm mãnh liệt không thể được đáp ứng hoặc thỏa mãn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể thoả mân được; tham lam vô độ

namespace
Ví dụ:
  • After devouring two large pizzas and a entire tub of ice cream, Sophie's hunger remained insatiable.

    Sau khi ăn hết hai chiếc pizza lớn và một thùng kem, cơn đói của Sophie vẫn không thể nào thỏa mãn.

  • The novel's protagonist, a premier detective, became insatiable in his pursuit of justice and truth.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết, một thám tử hàng đầu, trở nên không ngừng theo đuổi công lý và sự thật.

  • The chef's passion for cooking was insatiable, and she constantly experimented with new flavors and ingredients.

    Niềm đam mê nấu ăn của người đầu bếp này là không thể dập tắt và bà liên tục thử nghiệm những hương vị và nguyên liệu mới.

  • The caller's questions seemed insatiable, as if they wanted every last detail about the project, leaving the presenter feeling drained.

    Những câu hỏi của người gọi có vẻ không bao giờ hết, như thể họ muốn biết mọi chi tiết về dự án, khiến người thuyết trình cảm thấy mệt mỏi.

  • John's thirst for knowledge was insatiable, as he attended lectures and read books late into the night.

    Niềm đam mê kiến ​​thức của John là không thể thỏa mãn, anh thường xuyên tham dự các buổi giảng và đọc sách đến tận đêm khuya.

  • The singer's desire for applause was insatiable, as she nights on end to perfect her craft.

    Niềm khao khát được khen ngợi của nữ ca sĩ là vô bờ bến, vì cô ấy không ngừng nghỉ để hoàn thiện kỹ năng của mình.

  • After venturing into the forest, Emily's fear turned into insatiable curiosity, as she yearned to explore the unknown.

    Sau khi mạo hiểm vào rừng, nỗi sợ hãi của Emily đã biến thành sự tò mò không thể thỏa mãn, khi cô khao khát khám phá những điều chưa biết.

  • The awards ceremony didn't seem to satiate the contestant's ambition, as he continued to strive for better and better results.

    Lễ trao giải dường như vẫn chưa thỏa mãn được tham vọng của thí sinh khi anh vẫn tiếp tục phấn đấu để đạt được kết quả ngày càng tốt hơn.

  • Sam's love for traveling was insatiable, and he had already visited over fifty countries, with no intention of stopping.

    Niềm đam mê du lịch của Sam là không thể cưỡng lại, anh đã đến thăm hơn năm mươi quốc gia và không có ý định dừng lại.

  • The artist's creative spirit was insatiable, and she spent countless hours in her studio, fueled by her passion for art.

    Tinh thần sáng tạo của người nghệ sĩ này là không bao giờ thỏa mãn, bà đã dành vô số giờ trong phòng làm việc, được thúc đẩy bởi niềm đam mê nghệ thuật.