Định nghĩa của từ intemperance

intemperancenoun

sự không kiềm chế

/ɪnˈtempərəns//ɪnˈtempərəns/

Từ "intemperance" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "intemperare" và "temperare", có nghĩa là "pha trộn" hoặc "pha trộn". Vào thời trung cổ, cụm từ tiếng Latin "intemperantia" ám chỉ sự thiếu pha trộn hoặc pha trộn của bốn loại dịch cơ thể (máu, đờm, mật vàng và mật đen) ở một cá nhân, dẫn đến bệnh tật. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "intemperance" đã phát triển để mô tả hành vi quá mức hoặc mất cân bằng, đặc biệt liên quan đến việc uống rượu hoặc quá mức. Khái niệm này chịu ảnh hưởng của học thuyết Galenic về bốn loại dịch, cho rằng tính khí của một người chịu ảnh hưởng bởi sự cân bằng hoặc mất cân bằng của các loại dịch này. Ngày nay, từ "intemperance" thường ám chỉ hành vi quá mức hoặc không kiểm soát, thường liên quan đến đồ uống, thức ăn hoặc các tệ nạn khác, nhưng nó cũng có thể mô tả bất kỳ hành vi nào được coi là quá mức hoặc không cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rượu chè quá độ

meaningsự không điều độ, sự quá độ

meaningsự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

namespace

a lack of control over yourself, especially when this is a habit

thiếu kiểm soát bản thân, đặc biệt khi đây là thói quen

Ví dụ:
  • Susan struggled with a problem of intemperance due to her excessive drinking habits.

    Susan phải vật lộn với vấn đề mất kiểm soát do thói quen uống rượu quá mức của mình.

  • Tom's intemperance with food led to severe obesity and various health problems.

    Việc ăn uống không điều độ của Tom đã dẫn đến tình trạng béo phì nghiêm trọng và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

  • John's intemperance in spending left him deeply in debt and unable to meet his financial obligations.

    Sự chi tiêu vô độ của John khiến anh mắc nợ rất nhiều và không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.

  • Mary's intemperance in speech resulted in her saying things she regretted and damaging important relationships.

    Sự thiếu kiềm chế trong lời nói của Mary đã khiến cô ấy nói ra những điều mà cô ấy hối hận và làm tổn hại đến những mối quan hệ quan trọng.

  • Mark's intemperance in anger led to frequent disagreements and conflicts with his loved ones.

    Sự nóng giận không kiềm chế của Mark dẫn đến nhiều bất đồng và xung đột thường xuyên với những người thân yêu.

the habit of regularly drinking too much alcohol

thói quen thường xuyên uống quá nhiều rượu