Định nghĩa của từ unsparing

unsparingadjective

không cân xứng

/ʌnˈspeərɪŋ//ʌnˈsperɪŋ/

"Unsparing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sparian", có nghĩa là "tha thứ" hoặc "cứu". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra từ đối lập, có nghĩa là "không tha thứ" hoặc "không cứu". Do đó, "unsparing" có nghĩa là "không giữ lại", "hào phóng" hoặc "tàn nhẫn", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nguồn gốc của nó phản ánh khái niệm giữ lại một thứ gì đó, cho dù đó là tài nguyên, cảm xúc hay thậm chí là lòng thương xót.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thưng, không tha thứ

meaningkhông tiết kiệm

exampleunsparing of (in) praise: không tiếc lời khen

namespace

not caring about people’s feelings

không quan tâm đến cảm xúc của mọi người

Ví dụ:
  • She is unsparing in her criticism.

    Cô ấy không tiếc lời chỉ trích.

  • an unsparing portrait of life in the slums

    một bức chân dung không thể chê vào đâu được về cuộc sống ở khu ổ chuột

  • The police officer used unsparing force to apprehend the suspected criminal.

    Viên cảnh sát đã sử dụng vũ lực không thương tiếc để bắt giữ nghi phạm.

  • The director knew that success required an unsparing investment in the project.

    Đạo diễn biết rằng thành công đòi hỏi phải đầu tư không ngừng vào dự án.

  • The sun beat down unsparingly on the parched fields, leaving the crops wilting and barren.

    Mặt trời chiếu rọi không thương tiếc xuống những cánh đồng khô cằn, khiến mùa màng héo úa và cằn cỗi.

giving or given generously

cho đi hoặc cho đi một cách hào phóng

Ví dụ:
  • He won his mother's unsparing approval.

    Anh đã giành được sự đồng tình không tiếc lời của mẹ mình.

Từ, cụm từ liên quan