Định nghĩa của từ insupportable

insupportableadjective

không thể chịu đựng được

/ˌɪnsəˈpɔːtəbl//ˌɪnsəˈpɔːrtəbl/

Từ "insupportable" bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "insoutenable", nghĩa là "unbearable" hoặc "không thể chịu đựng được". Từ tiếng Pháp "soutenable" nghĩa là "bearable" hoặc "có thể hỗ trợ được", và tiền tố "in-" là tiền tố phủ định của tiếng Latin nghĩa là "not" hoặc "không-". Do đó, "insoutenable" có thể được dịch là "không thể chịu đựng được" hoặc "không thể chịu đựng được", do đó có từ tiếng Anh "insupportable." Thuật ngữ này được sử dụng để ám chỉ rằng một cái gì đó quá sức để mang theo hoặc chịu đựng, và nó thường xuất hiện trong bối cảnh mà một tình huống hoặc hoàn cảnh được coi là quá khó khăn, quá nặng nề hoặc quá lớn để xử lý hoặc vượt qua.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể chịu được

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể xác minh được

namespace
Ví dụ:
  • The noise level in the office during working hours has become insupportable, making it difficult for employees to concentrate.

    Mức độ tiếng ồn trong văn phòng trong giờ làm việc đã trở nên không thể chịu đựng được, khiến nhân viên khó có thể tập trung.

  • The long wait times at the hospital emergency department have become insupportable for patients in urgent need of medical care.

    Thời gian chờ đợi quá lâu tại khoa cấp cứu của bệnh viện đã trở nên không thể chịu đựng được đối với những bệnh nhân cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • The cost of living in this city has become insupportable for many families, forcing them to consider relocating.

    Chi phí sinh hoạt ở thành phố này đã trở nên quá mức đối với nhiều gia đình, buộc họ phải cân nhắc đến việc chuyển đi.

  • The staff's lack of customer service has become insupportable, prompting many customers to take their business to competitors.

    Việc thiếu dịch vụ chăm sóc khách hàng của đội ngũ nhân viên đã trở nên không thể chấp nhận được, khiến nhiều khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

  • The amount of traffic congestion on the highway during rush hour has become insupportable, with hour-long delays a common occurrence.

    Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc vào giờ cao điểm đã trở nên không thể chịu đựng được, với tình trạng chậm trễ kéo dài hàng giờ là chuyện thường xuyên xảy ra.

  • The government's failure to address the growing income inequality in the country has become insupportable, with many calling for action.

    Thất bại của chính phủ trong việc giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập ngày càng gia tăng ở nước này đã trở nên không thể chấp nhận được, khi nhiều người kêu gọi hành động.

  • The student loan debt burden on recent graduates has become insupportable, with some borrowers facing decades of repayment.

    Gánh nặng nợ vay học phí đối với những sinh viên mới tốt nghiệp đã trở nên không thể chịu đựng được, một số người vay phải đối mặt với thời hạn trả nợ kéo dài hàng thập kỷ.

  • The lack of green spaces in this urban area has become insupportable for residents craving a respite from concrete and asphalt.

    Việc thiếu không gian xanh ở khu vực đô thị này đã trở nên không thể chịu đựng được đối với cư dân đang khao khát được thoát khỏi đường bê tông và nhựa đường.

  • The amount of time and resources devoted to bureaucratic red tape and administration has become insupportable, diverting focus from core mission activities.

    Lượng thời gian và nguồn lực dành cho thủ tục hành chính và quan liêu đã trở nên không thể chịu đựng được, làm mất tập trung vào các hoạt động cốt lõi.

  • The rate of climate change and its associated impacts, such as sea level rise and extreme weather events, have become insupportable, with some scientists calling it a global emergency.

    Tốc độ biến đổi khí hậu và những tác động liên quan, chẳng hạn như mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, đã trở nên không thể chịu đựng được, một số nhà khoa học gọi đây là tình trạng khẩn cấp toàn cầu.