tính từ
không thể chịu nổi
không thể chịu đựng được
/ʌnˈbeərəbl//ʌnˈberəbl/Từ "unbearable" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unberan", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo ra nghĩa ngược lại, khiến "unbearable" biểu thị thứ gì đó không thể chịu đựng hoặc chịu đựng được. Khái niệm "unbearable" đã phát triển theo thời gian, bao gồm không chỉ gánh nặng về thể chất mà còn cả sự đau khổ về mặt cảm xúc và tinh thần. Điều này nhấn mạnh cách từ này phản ánh trải nghiệm của con người khi cảm thấy choáng ngợp và không thể đối phó với những tình huống quá sức.
tính từ
không thể chịu nổi
Nhiệt độ trong lớp học thực sự không thể chịu nổi, khiến học sinh khó có thể tập trung vào việc học.
Tiếng khóc của đứa bé nhà bên không thể chịu nổi, khiến người hàng xóm phải gõ vào tường để cố gắng làm cho nó im lặng.
Mùi hôi thối từ thùng rác ở hành lang không thể chịu nổi, khiến đội bảo trì phải giải quyết vấn đề ngay lập tức.
Cảm giác đau đớn khi đi đôi giày vừa thời trang vừa không tiện dụng này thật không thể chịu đựng được, khiến người mang phải tháo chúng ra và chuyển sang đôi giày thoải mái hơn.
Mức độ tiếng ồn trong toa tàu điện ngầm đông đúc thật không thể chịu nổi, khiến người ta không thể nghe được suy nghĩ của chính mình.
Lượng bài tập mà giáo viên giao không thể chịu đựng được, khiến học sinh phàn nàn và yêu cầu giảm khối lượng bài tập.
Độ ẩm ở vùng nhiệt đới không thể chịu nổi, khiến khách du lịch gặp khó khăn khi di chuyển và tận hưởng kỳ nghỉ.
Việc chờ đợi dịch vụ chăm sóc khách hàng qua điện thoại thật không thể chịu nổi, khiến người gọi bực bội và cúp máy.
Cái lạnh khắc nghiệt của gió thật không thể chịu đựng được, buộc mọi người phải ở trong nhà và mặc nhiều quần áo ấm khi ra ngoài.
Cảnh tượng kinh hoàng của bộ phim khiến người xem không thể chịu đựng nổi, khiến họ phải che mắt và hét lên vì sợ hãi.