Định nghĩa của từ insufferable

insufferableadjective

không thể vượt qua

/ɪnˈsʌfrəbl//ɪnˈsʌfrəbl/

Từ "insufferable" bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp cổ, "in-" có nghĩa là "not" hoặc "un-," và "souffrir" có nghĩa là "chịu đựng". Trong tiếng Anh trung đại, tiền tố "in-" thường được thêm vào các từ để thay đổi nghĩa của chúng, với "in-" và từ đối lập của nó, "un-" được sử dụng thay thế cho nhau. Do đó, "insufferable" phát triển thành nghĩa là "không thể chịu đựng hoặc chịu đựng", chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc một ai đó không thể chịu đựng được là không thể chịu đựng được và cực kỳ khó chịu. Lần đầu tiên từ "insufferable" được ghi lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, từ này chủ yếu được dùng để mô tả sự đau khổ hoặc khốn khổ, nhưng theo thời gian, nó đã có nghĩa là một cái gì đó cực kỳ khó chịu hoặc đáng ghét, đặc biệt là khi đề cập đến hành vi hoặc tính cách của một người. Ngày nay, "insufferable" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường trong ngữ cảnh không chính thức hoặc văn học, để mô tả ai đó hoặc điều gì đó khó khăn, khó chịu, bực bội hoặc không thể chịu đựng hoặc giải quyết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể chịu đựng, không thể chịu đựng được

namespace
Ví dụ:
  • The boss's constant criticism and condescending attitude towards his employees have made him insufferable.

    Việc ông chủ liên tục chỉ trích và thái độ coi thường nhân viên khiến ông trở nên khó chịu.

  • The jingle on this radio commercial is so annoying that it's become insufferable.

    Nhạc chuông trong quảng cáo trên radio này khó chịu đến mức không thể chịu nổi.

  • The aunt who rambles on and on about her boring life stories during family gatherings is completely insufferable.

    Người dì luôn kể lể về những câu chuyện cuộc đời buồn tẻ của mình trong những buổi họp mặt gia đình thật là không thể chịu đựng được.

  • The overbearing mother-in-law's constant interference and unsolicited advice have made her son's wife consider her insufferable.

    Sự can thiệp liên tục và lời khuyên không mong muốn của mẹ chồng khiến vợ của con trai bà coi bà là người không thể chịu đựng được.

  • The airline lost our luggage, and to add insult to injury, their customer service was insufferable.

    Hãng hàng không đã làm mất hành lý của chúng tôi, và tệ hơn nữa, dịch vụ chăm sóc khách hàng của họ thật tệ hại.

  • The driver who cuts in and out of traffic, causing unnecessary delays, is insufferable to other commuters.

    Người lái xe chen ngang dòng xe cộ, gây ra sự chậm trễ không đáng có, là người không thể chịu đựng được đối với những người đi làm khác.

  • The neighbor's loud and obnoxious music is becoming insufferable at this hour.

    Tiếng nhạc lớn và khó chịu của nhà hàng xóm trở nên khó chịu vào lúc này.

  • The co-worker who never stops talking and monopolizes all the work discussions is insufferable in meetings.

    Người đồng nghiệp không bao giờ ngừng nói và chiếm hết thời gian thảo luận về công việc sẽ khiến mọi người khó chịu trong các cuộc họp.

  • The friend who constantly complains and never seems satisfied with anything is becoming insufferable.

    Người bạn luôn phàn nàn và không bao giờ có vẻ hài lòng với bất cứ điều gì thì đang trở nên khó chịu.

  • The guest speaker's long and unrelated anecdotes during the seminar have made the attendees find him insufferable.

    Những giai thoại dài dòng và không liên quan của diễn giả khách mời trong suốt buổi hội thảo khiến những người tham dự cảm thấy khó chịu.