Định nghĩa của từ exasperating

exasperatingadjective

bực tức

/ɪɡˈzæspəreɪtɪŋ//ɪɡˈzæspəreɪtɪŋ/

"Exasperating" bắt nguồn từ tiếng Latin "exasperare", có nghĩa là "làm thô bạo". Tiền tố "ex-" tăng cường hành động, trong khi "asper" chỉ sự thô bạo hoặc khắc nghiệt. Theo thời gian, "exasperare" đã phát triển thành "exaspérer" của tiếng Pháp trung đại, và cuối cùng là "exasperate" của tiếng Anh. Nghĩa của từ này chuyển từ thô bạo theo nghĩa đen sang nghĩa bóng của sự khó chịu hoặc bực bội, phản ánh cách mà một điều gì đó khắc nghiệt hoặc gây khó chịu có thể "roughen" cảm xúc của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên

namespace
Ví dụ:
  • The constant squeaking of the old stairs in my apartment building has become nothing short of exasperating as I wake up every morning to the irritating sound.

    Tiếng kẽo kẹt liên tục của cầu thang cũ trong tòa nhà chung cư của tôi đã trở nên vô cùng khó chịu khi tôi thức dậy mỗi sáng và nghe thấy âm thanh khó chịu đó.

  • The never-ending traffic jam on my daily commute has left me feeling exasperated and drained.

    Tình trạng kẹt xe kéo dài trên đường đi làm hàng ngày khiến tôi cảm thấy bực bội và kiệt sức.

  • My colleague's incessant chatter in meetings has become exasperating, making it difficult for me to concentrate on the agenda.

    Những lời nói liên miên của đồng nghiệp trong các cuộc họp khiến tôi khó chịu, khiến tôi khó tập trung vào chương trình nghị sự.

  • The recurring glitch in my computer software has become an incredibly exasperating issue that I spend hours trying to fix.

    Lỗi thường xuyên xảy ra trong phần mềm máy tính của tôi đã trở thành vấn đề cực kỳ khó chịu đến mức tôi phải mất hàng giờ để cố gắng khắc phục.

  • The bureaucratic process of getting a visa for my trip has left me feeling exasperated and discouraged.

    Quá trình thủ tục quan liêu để xin thị thực cho chuyến đi khiến tôi cảm thấy bực bội và nản lòng.

  • The high-pitched ringtone of my phone before important meetings is driving me exasperated and causing me to lose my cool.

    Tiếng chuông điện thoại the thé trước những cuộc họp quan trọng khiến tôi bực bội và mất bình tĩnh.

  • The limited connectivity in certain parts of town has left me deeply exasperated as I struggle to complete important tasks on my laptop.

    Khả năng kết nối hạn chế ở một số khu vực trong thành phố khiến tôi vô cùng bực bội khi phải vật lộn để hoàn thành các tác vụ quan trọng trên máy tính xách tay.

  • Dealing with customer service representatives who seem to be deliberately unhelpful is exasperating, adding to my already-mounting frustration.

    Việc phải làm việc với những nhân viên dịch vụ khách hàng dường như cố tình không giúp ích gì thật là bực bội, làm tăng thêm sự thất vọng vốn đã dâng cao của tôi.

  • My toddler's refusal to follow simple instructions has become exasperating and exhausting, leaving me feeling like a harried parent.

    Việc con tôi từ chối làm theo những hướng dẫn đơn giản khiến tôi bực bội và kiệt sức, khiến tôi cảm thấy như một ông bố bà mẹ bận rộn.

  • The constant interruptions in my workday by my colleagues has left me feeling exasperated and unable to focus on my tasks at hand.

    Việc liên tục bị đồng nghiệp làm phiền trong giờ làm việc khiến tôi cảm thấy bực bội và không thể tập trung vào công việc đang làm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches