tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
đau đớn, đau khổ
/ˈpeɪnf(ʊ)l/Từ "painful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pīnfull", bản thân nó là sự kết hợp của "pīn" (có nghĩa là "pain" hoặc "torment") và "full" (có nghĩa là "đầy" hoặc "đầy ắp"). Do đó, "painful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đau đớn", nhấn mạnh bản chất dữ dội và lan tỏa của nỗi đau. Mối liên hệ này giữa "pain" và "full" chỉ ra sự hiểu biết cổ xưa về nỗi đau như một trải nghiệm tiêu hao, một thứ gì đó tràn ngập và lấp đầy bản thể của một người.
tính từ
đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ
vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
causing you pain
khiến bạn đau đớn
Lưng của bạn vẫn còn đau phải không?
một cái chết đau đớn
Mắt cá chân của tôi vẫn còn quá đau để đi tiếp.
Anh ta nhận một cú đánh đau đớn vào vai.
Đó là một ca phẫu thuật khó khăn và đau đớn.
Tôi đã phải trải qua một loạt các mũi tiêm đau đớn.
Đó là một cái chết chậm rãi và đau đớn.
Nhiễm trùng không nguy hiểm nhưng rất đau đớn.
Các vết loét có thể gây đau đớn không thể chịu nổi.
causing you to feel upset or embarrassed
khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc xấu hổ
Gặp lại cô ấy, ký ức đau đớn lại ùa về.
Việc bố mẹ ly hôn là một trải nghiệm rất đau đớn đối với tôi.
Lễ Giáng sinh có thể là lời nhắc nhở đau đớn về sự mất mát của một người thân yêu.
Những nỗ lực của họ thật đau đớn khi xem.
Tôi thấy thật đau lòng khi đọc tin tức hàng ngày.
Một đứa trẻ phải đối mặt với điều đó thật đau đớn.
Thật đau đớn khi chứng kiến họ mắc sai lầm.
Chủ đề về cuộc hôn nhân thất bại khiến anh khá đau lòng.
unpleasant or difficult to do
khó chịu hoặc khó làm
Việc xin việc có thể là một quá trình lâu dài và đau đớn.
Từ, cụm từ liên quan