Định nghĩa của từ insoluble

insolubleadjective

không hòa tan

/ɪnˈsɒljəbl//ɪnˈsɑːljəbl/

Từ "insoluble" bắt nguồn từ tiếng Latin "insolubilis", bản thân nó bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "in-", nghĩa là "không" và "solubilis", nghĩa là "có thể phân giải hoặc hòa tan". Trong bối cảnh hóa học, "insoluble" dùng để chỉ một chất không thể hòa tan hoặc tách thành các thành phần của nó khi được trộn với một dung môi cụ thể. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ tiếng Anh "insoluble" xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, được mô tả là có nghĩa là "khó giải thích" hoặc "không thể hiểu được". Phải đến thế kỷ 15, nghĩa hóa học hiện đại của thuật ngữ này mới được sử dụng, khi các nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu các tương tác giữa các chất và dung môi một cách có hệ thống hơn. Ngày nay, việc xác định xem một chất có hòa tan hay không hòa tan trong một dung môi cụ thể là một bước quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghiệp, từ phân tích chất lượng nước đến phát triển các loại thuốc mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hoà tan được

meaningkhông giải quyết được

typeDefault

meaningkhông giải được không hoà tan được

namespace

that cannot be solved or explained

điều đó không thể được giải quyết hoặc giải thích

Ví dụ:
  • The problem seemed insoluble.

    Vấn đề dường như không thể giải quyết được.

that does not dissolve in a liquid

không hòa tan trong chất lỏng

Ví dụ:
  • These chemicals are practically insoluble in water.

    Những hóa chất này thực tế không hòa tan trong nước.

Từ, cụm từ liên quan