Định nghĩa của từ unresolved

unresolvedadjective

chưa được giải quyết

/ˌʌnrɪˈzɒlvd//ˌʌnrɪˈzɑːlvd/

"Unresolved" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ của động từ "resolve", bắt nguồn từ tiếng Latin "resolvere". "Resolvere" có nghĩa là "làm lỏng, tháo gỡ, phá vỡ", với ý nghĩa là gỡ rối hoặc làm rõ một vấn đề phức tạp. Do đó, "unresolved" có nghĩa là "chưa giải quyết, chưa ổn định hoặc chưa làm rõ", nhấn mạnh trạng thái bị rối rắm hoặc chưa hoàn thiện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcòn do dự, chưa quyết định

meaningkhông được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)

meaningkhông được tách ra thành thành phần cấu tạo

namespace
Ví dụ:
  • The conflict between the two parties remained unresolved after multiple attempts at negotiation.

    Xung đột giữa hai bên vẫn chưa được giải quyết sau nhiều nỗ lực đàm phán.

  • The murder case went unresolved despite an extensive investigation by the police.

    Vụ án mạng vẫn chưa được giải quyết mặc dù cảnh sát đã tiến hành điều tra mở rộng.

  • The couple's communication issues have left their relationship in an unresolved state.

    Những vấn đề giao tiếp của cặp đôi này đã khiến mối quan hệ của họ chưa được giải quyết.

  • The disputed territorial claim between the two nations remains unresolved, causing ongoing tensions.

    Tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia vẫn chưa được giải quyết, gây ra căng thẳng liên tục.

  • The suspect's alibi for the night of the crime has not been fully substantiated, leaving the case unresolved.

    Lời khai ngoại phạm của nghi phạm vào đêm xảy ra vụ án vẫn chưa được chứng minh đầy đủ, khiến vụ án vẫn chưa được giải quyết.

  • The intellectual property lawsuit between the two companies has yet to be resolved through negotiations or court action.

    Vụ kiện về sở hữu trí tuệ giữa hai công ty vẫn chưa được giải quyết thông qua đàm phán hoặc đưa ra tòa án.

  • The missing person's case has gone unresolved for years, leaving the family with more questions than answers.

    Vụ án mất tích đã không được giải quyết trong nhiều năm, khiến gia đình có nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.

  • The diplomatic dispute between the two countries has remained unresolved, hampering efforts for further collaboration.

    Tranh chấp ngoại giao giữa hai nước vẫn chưa được giải quyết, cản trở những nỗ lực hợp tác sâu hơn.

  • The theft of the priceless artifact from the museum remains unresolved, leading to increased security measures.

    Vụ trộm hiện vật vô giá này khỏi bảo tàng vẫn chưa được giải quyết, dẫn đến việc tăng cường các biện pháp an ninh.

  • The disagreement over the division of assets in the divorce case has remained unresolved, causing further legal proceedings and tension between the former spouses.

    Sự bất đồng về việc phân chia tài sản trong vụ ly hôn vẫn chưa được giải quyết, gây ra thêm nhiều thủ tục pháp lý và căng thẳng giữa hai vợ chồng cũ.