Định nghĩa của từ indecipherable

indecipherableadjective

không thể giải mã được

/ˌɪndɪˈsaɪfrəbl//ˌɪndɪˈsaɪfrəbl/

"Indecipherable" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không) và "decipherare" (giải mã). Bản thân "Decipherare" là sự kết hợp của "de-" (xóa) và "ciphra" (mã hóa, một mã bí mật). Vì vậy, "indecipherable" nghĩa đen là "không thể xóa khỏi mã hóa", hay đơn giản hơn là "không thể hiểu được". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của mã hóa và chữ viết bí mật trong giai đoạn đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể đọc ra được; không thể giải đoán được

namespace
Ví dụ:
  • The ancient text found in the tomb was entirely indecipherable, and historians have spent years trying to decipher its mysterious symbols.

    Văn bản cổ được tìm thấy trong ngôi mộ hoàn toàn không thể giải mã được, và các nhà sử học đã mất nhiều năm để giải mã những biểu tượng bí ẩn của nó.

  • The encrypted message intercepted by the intelligence agency was completely indecipherable, leaving them in the dark about the enemy's plans.

    Tin nhắn được mã hóa mà cơ quan tình báo chặn được hoàn toàn không thể giải mã được, khiến họ không biết gì về kế hoạch của kẻ thù.

  • The scratches on the old record player were so deep that the notes became indecipherable, leaving the listener struggling to distinguish any melody.

    Những vết xước trên máy hát đĩa cũ sâu đến mức không thể phân biệt được các nốt nhạc, khiến người nghe phải vật lộn để phân biệt giai điệu.

  • The handwriting on the antique letter was so illegible that scholars have deemed its contents indecipherable, making it a mystery that perhaps only its intended recipient could understand.

    Chữ viết tay trên lá thư cổ này khó đọc đến mức các học giả cho rằng nội dung của nó không thể giải mã được, khiến nó trở thành một bí ẩn mà có lẽ chỉ người nhận dự định mới có thể hiểu được.

  • The heavily damaged manuscript unearthed in the library of an ancient monastery was almost entirely indecipherable, with many of its words and sentences entirely unreadable.

    Bản thảo bị hư hỏng nặng được khai quật trong thư viện của một tu viện cổ gần như không thể giải mã được, với nhiều từ và câu hoàn toàn không thể đọc được.

  • The audio recording of the suspect's conversation was so distorted that it was entirely indecipherable, making it useless in building a case against them.

    Bản ghi âm cuộc trò chuyện của nghi phạm bị bóp méo đến mức hoàn toàn không thể giải mã được, khiến việc xây dựng hồ sơ chống lại họ trở nên vô ích.

  • The once vibrant painting had become so deteriorated that the details were almost completely indecipherable, making it impossible to tell the subject from a distance.

    Bức tranh từng rất sống động này đã bị hư hỏng đến mức các chi tiết gần như không thể nhận ra được, khiến người ta không thể phân biệt được chủ thể từ xa.

  • The intricate symbols etched into the walls of the cave were entirely indecipherable, leaving archaeologists to wonder their true meaning.

    Những biểu tượng phức tạp được khắc trên tường hang động hoàn toàn không thể giải mã được, khiến các nhà khảo cổ phải tự hỏi ý nghĩa thực sự của chúng.

  • The broken bones uncovered during the dig were almost entirely indecipherable, making it challenging to ascertain the specifics of the person's identity or cause of death.

    Những chiếc xương gãy được phát hiện trong quá trình khai quật hầu như không thể giải mã được, khiến việc xác định thông tin cụ thể về danh tính người chết hoặc nguyên nhân tử vong trở nên khó khăn.

  • The faint inscription etched into the wall was entirely indecipherable, leaving our minds to wander about what secrets it may hold.

    Dòng chữ mờ khắc trên tường hoàn toàn không thể giải mã được, khiến chúng ta phải suy nghĩ xem nó có thể ẩn chứa những bí mật gì.