tính từ
hoà tan được
giải quyết được
Default
giải được
hòa tan
/ˈsɒljəbl//ˈsɑːljəbl/Từ "soluble" bắt nguồn từ tiếng Latin "solubilis", có nghĩa là "có thể hòa tan". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "solvo", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "tháo gỡ", và hậu tố "-ilis", tạo thành tính từ chỉ khả năng hoặc năng lực. Từ "soluble" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ khả năng hòa tan một chất trong dung môi, chẳng hạn như nước hoặc axit. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khả năng giải quyết hoặc giải quyết một vấn đề hoặc sự cố. Ngày nay, "soluble" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hóa học, ngôn ngữ hàng ngày và thậm chí cả thành ngữ. Ví dụ: "a magic trick is only soluble if it's done correctly," hoặc "the company's financial troubles are soluble if we reduce our expenses." Từ "soluble" đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn ngôn ngữ của chúng ta, cho phép chúng ta mô tả và truyền đạt những ý tưởng và khái niệm phức tạp một cách dễ dàng.
tính từ
hoà tan được
giải quyết được
Default
giải được
that can be dissolved (= mixed with a liquid until it forms part of that liquid) in a liquid
có thể hòa tan (= trộn với chất lỏng cho đến khi nó tạo thành một phần của chất lỏng đó) trong chất lỏng
aspirin hòa tan
một loại khí hòa tan cao
Glucose hòa tan trong nước.
Disulphate dễ tan trong nước.
Đường trong lá trà có thể hòa tan trong nước nóng, giúp hòa tan và tạo ra hương vị ngọt ngào cho thức uống cuối cùng.
Từ, cụm từ liên quan
that can be solved
điều đó có thể được giải quyết
Vấn đề dường như không thể giải quyết được.
Từ, cụm từ liên quan
All matches