Định nghĩa của từ insist upon

insist uponphrasal verb

nhấn mạnh vào

////

Cụm từ "insist upon" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ insistere, có nghĩa là "đứng hoặc ở dưới" hoặc "kiên trì yêu cầu". Động từ này phát triển từ tiếng Latin insisto, có nghĩa là "ép hoặc đẩy vào". Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ này, "insisten", đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ban đầu nó mang một ý nghĩa tương tự, có nghĩa là "đến hoặc đứng chống lại" hoặc "đưa ra những yêu cầu dai dẳng". Khi tiếng Anh phát triển, cú pháp của cụm từ này cũng thay đổi. Vào thế kỷ 15, "insist" bắt đầu được sử dụng như một động từ chuyển tiếp, biểu thị rằng một hành động đang được yêu cầu hoặc bắt buộc. Điều này đã dẫn đến cách sử dụng hiện đại, "to insist upon", biểu thị bản chất bắt buộc của yêu cầu. Do đó, cụm từ "insist upon" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin có nghĩa là "ép hoặc kiên trì yêu cầu", và đã phát triển theo thời gian để truyền đạt ý tưởng yêu cầu một cái gì đó như một sự cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor insisted upon immediate surgery to save the patient's life.

    Bác sĩ yêu cầu phải phẫu thuật ngay để cứu sống bệnh nhân.

  • The mother insisted upon her child taking piano lessons every day.

    Người mẹ nhất quyết bắt con mình học piano mỗi ngày.

  • The lawyer insisted upon a fair settlement for his client's injury.

    Luật sư nhấn mạnh vào một giải quyết công bằng cho thương tích của thân chủ mình.

  • The chef insisted upon using fresh, organic ingredients in his dishes.

    Đầu bếp nhấn mạnh việc sử dụng nguyên liệu tươi, hữu cơ trong các món ăn của mình.

  • The manager insisted upon all employees wearing protective gear while working on dangerous machines.

    Người quản lý yêu cầu tất cả nhân viên phải mặc đồ bảo hộ khi làm việc trên máy móc nguy hiểm.

  • The professor insisted upon her students attending all lecture sessions to ensure their academic success.

    Giáo sư yêu cầu sinh viên của mình phải tham dự tất cả các buổi học để đảm bảo thành công trong học tập.

  • The gym instructor insisted upon warming up before any exercise to prevent injury.

    Huấn luyện viên thể dục nhấn mạnh rằng phải khởi động trước khi tập bất kỳ bài tập nào để tránh chấn thương.

  • The project manager insisted upon a thorough quality check before launching the product.

    Người quản lý dự án yêu cầu kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi tung sản phẩm ra thị trường.

  • The sales executive insisted upon meeting the customer's specific requirements.

    Nhân viên bán hàng nhấn mạnh phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

  • The family doctor insisted upon regular check-ups and vaccinations to maintain good health.

    Bác sĩ gia đình nhấn mạnh phải kiểm tra sức khỏe và tiêm vắc-xin thường xuyên để duy trì sức khỏe tốt.