Định nghĩa của từ require

requireverb

đòi hỏi, yêu cầu, quy định

/rɪˈkwʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "require" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Trong tiếng Pháp cổ, từ "requier" có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi", và nó bắt nguồn từ tiếng La-tinh "requirere", cũng có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Động từ tiếng La-tinh là sự kết hợp của "re" (một lần nữa) và "quirere" (tìm kiếm), ngụ ý một yêu cầu hoặc tìm kiếm lặp đi lặp lại hoặc liên tục. Từ "require" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 12, ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Pháp cổ là "yêu cầu" hoặc "đòi hỏi". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, như trong "something is required" hoặc "it is necessary to require someone to do something". Ngày nay, từ "require" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđòi hỏi, yêu cầu

examplewhat do you require of me?: anh muốn gì tôi?

meaningcần đến, cần phải có

examplethe matter requires careful consideration: vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng

meaningnơi nào cấp

namespace

to need something; to depend on somebody/something

cần một cái gì đó; phụ thuộc vào ai/cái gì

Ví dụ:
  • These pets require a lot of care and attention.

    Những vật nuôi này đòi hỏi rất nhiều sự quan tâm và chăm sóc.

  • Deciphering the code requires an expert.

    Việc giải mã mật mã cần phải có chuyên gia.

  • This condition requires urgent treatment.

    Tình trạng này cần được điều trị khẩn cấp.

  • Do you require anything else? (= in a shop/store, for example)

    Bạn có yêu cầu gì khác không? (= trong một cửa hàng/cửa hàng chẳng hạn)

  • These plants absolutely require shade.

    Những cây này hoàn toàn cần bóng râm.

  • True marriage requires us to show trust and loyalty.

    Hôn nhân đích thực đòi hỏi chúng ta phải thể hiện sự tin tưởng và chung thủy.

  • The situation required that he be present.

    Tình hình buộc anh phải có mặt.

  • The situation required that he should be present.

    Tình hình buộc anh phải có mặt.

  • Lentils do not require soaking before cooking.

    Đậu lăng không cần ngâm trước khi nấu.

Ví dụ bổ sung:
  • The scheme will require a high level of investment.

    Chương trình này sẽ đòi hỏi mức đầu tư cao.

  • Friendships do not just happen; they require effort.

    Tình bạn không chỉ xảy ra; họ yêu cầu nỗ lực.

  • They are trying to reduce the time required to complete the process.

    Họ đang cố gắng giảm thời gian cần thiết để hoàn tất quy trình.

  • These changes require vast amounts of capital

    Những thay đổi này đòi hỏi một lượng vốn lớn

  • Sufficient moisture is required for good growth.

    Cần có đủ độ ẩm để cây sinh trưởng tốt.

to make somebody do or have something, especially because it is necessary according to a particular law or set of rules

bắt ai đó làm hoặc có cái gì đó, đặc biệt vì nó cần thiết theo một luật hoặc một bộ quy tắc cụ thể nào đó

Ví dụ:
  • I just require a signature on the form.

    Tôi chỉ yêu cầu một chữ ký trên mẫu đơn.

  • The wearing of seat belts is required by law.

    Việc thắt dây an toàn là bắt buộc theo luật.

  • ‘Hamlet’ is required reading (= must be read) for this course.

    'Hamlet' được yêu cầu đọc (= phải đọc) trong khóa học này.

  • Several students failed to reach the required standard.

    Một số học sinh không đạt được tiêu chuẩn yêu cầu.

  • What exactly is required of a receptionist (= what are they expected to do)?

    Chính xác thì nhân viên tiếp tân cần những gì (= họ dự kiến ​​sẽ làm gì)?

  • All candidates will be required to take a short test.

    Tất cả các ứng viên sẽ được yêu cầu làm một bài kiểm tra ngắn.

  • All adults are legally required to pay the tax.

    Tất cả người lớn đều phải nộp thuế theo luật định.

  • We require that you comply with the following rules:…

    Chúng tôi yêu cầu bạn tuân thủ các quy định sau:…

  • The law requires that everyone wear a seat belt.

    Luật yêu cầu mọi người phải thắt dây an toàn.