danh từ
vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
to prod the cows on with a stick: cầm gậy thúc bò đi
cú chọc, cú đấm, cú thúc
a prod with a bayonet: cú đâm bằng lưỡi lê
động từ
chọc, đâm, thúc
to prod the cows on with a stick: cầm gậy thúc bò đi
(nghĩa bóng) thúc giục, khích động
a prod with a bayonet: cú đâm bằng lưỡi lê