Định nghĩa của từ coerce

coerceverb

ép buộc

/kəʊˈɜːs//kəʊˈɜːrs/

Từ "coerce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coercere," có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "ép buộc". Từ tiếng Latin này là hợp chất của "con-" (có nghĩa là "together") và "coercere," có nguồn gốc từ "caedere" (có nghĩa là "cắt"). Trong tiếng Latin thời trung cổ, "coercere" được dùng để mô tả hành động hạn chế hoặc trừng phạt ai đó. Từ "coerce" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 có nghĩa là "ép buộc hoặc cưỡng chế thông qua sự hạn chế về thể chất hoặc đạo đức". Theo thời gian, hàm ý của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng thuyết phục hoặc tác động đến ai đó thông qua áp lực hoặc thao túng, thay vì chỉ sử dụng vũ lực. Ngày nay, từ "coerce" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm kinh doanh, luật pháp và hội thoại hàng ngày, để mô tả hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbuộc, ép, ép buộc

exampleto coerce into obedience: ép phải vâng lời

typeDefault

meaningkháng; ép buộc; cưỡng bức

namespace
Ví dụ:
  • The police officer coerced the suspect into confessing by threatening him with a long prison sentence.

    Viên cảnh sát đã ép nghi phạm phải thú tội bằng cách đe dọa sẽ phạt tù dài hạn.

  • The director coerced the lead actor into taking on a more expository role in the play in order to provide more backstory for the other characters.

    Đạo diễn đã ép buộc nam diễn viên chính đảm nhận một vai diễn có tính giải thích nhiều hơn trong vở kịch để cung cấp thêm thông tin về bối cảnh của các nhân vật khác.

  • The manager coerced the employee into working overtime by implying that it would improve their chances of being promoted.

    Người quản lý ép buộc nhân viên làm thêm giờ với ngụ ý rằng điều đó sẽ giúp họ có cơ hội thăng tiến hơn.

  • The doctor coerced the patient into undergoing a complex experimental procedure by presenting it as their only hope for recovery.

    Bác sĩ ép buộc bệnh nhân trải qua một quy trình thử nghiệm phức tạp bằng cách coi đó là hy vọng duy nhất để họ hồi phục.

  • The teacher coerced the student into completing the assignment by threatening to fail them.

    Giáo viên ép buộc học sinh phải hoàn thành bài tập bằng cách đe dọa sẽ đánh trượt.

  • The politician coerced the opponent into dropping out of the race by spreading false rumors about their personal life.

    Chính trị gia này đã ép buộc đối thủ phải bỏ cuộc đua bằng cách tung tin đồn sai sự thật về cuộc sống cá nhân của họ.

  • The lawyer coerced the witness into testifying against their will by promising leniency in their own legal proceedings.

    Luật sư đã ép buộc nhân chứng phải làm chứng trái với ý muốn của họ bằng cách hứa sẽ khoan hồng trong quá trình tố tụng pháp lý của họ.

  • The captor coerced the hostages into cooperating by making them believe that they would be killed if they resisted.

    Kẻ bắt cóc ép buộc các con tin hợp tác bằng cách khiến họ tin rằng họ sẽ bị giết nếu chống cự.

  • The parent coerced the child into studying by threatening to take away their phone privileges.

    Phụ huynh ép buộc con học bằng cách đe dọa sẽ tước quyền sử dụng điện thoại của con.

  • The manipulator coerced the victim into submitting to their demands by using psychological tactics to exploit their vulnerabilities.

    Kẻ thao túng ép buộc nạn nhân phải tuân theo yêu cầu của chúng bằng cách sử dụng chiến thuật tâm lý để khai thác điểm yếu của họ.