(bất qui tắc) ngoại động từ besought
cầu xin, cầu khẩn, van xin
to beseech someone to do something: cầu xin ai làm việc gì
Beseech
/bɪˈsiːtʃ//bɪˈsiːtʃ/Từ "beseech" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "besoier", là sự kết hợp của "besoier", nghĩa là "cầu xin" hoặc "nài nỉ", và hậu tố "-ich", nghĩa là một yêu cầu hoặc kiến nghị. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 13 và có nghĩa là "khẩn cầu" hoặc "cầu xin ai đó một cách khiêm nhường và chân thành". Trong tiếng Anh hiện đại, "beseech" thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác cầu xin hoặc khẩn cầu một cách tôn trọng và khẩn thiết, thường là trong bối cảnh trang trọng hoặc long trọng. Ví dụ, một nhân vật trong vở kịch có thể cầu xin người khác tha thứ cho họ hoặc thay đổi hành vi của họ. Từ này có giọng điệu hơi trang trọng hoặc cổ xưa, có thể làm tăng thêm sự nghiêm túc và nhấn mạnh cho ý nghĩa.
(bất qui tắc) ngoại động từ besought
cầu xin, cầu khẩn, van xin
to beseech someone to do something: cầu xin ai làm việc gì
Cô ấy cầu xin thẩm phán hãy thương xót trong trường hợp của họ.
Những người biểu tình yêu cầu chính phủ giải quyết những bất bình của họ.
Sau khi thảm họa xảy ra, những người sống sót đã cầu xin chính quyền cung cấp viện trợ.
Những người kiến nghị đã yêu cầu các nhà lập pháp thông qua một dự luật có thể bảo vệ quyền lợi của họ.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân tuân theo phác đồ điều trị được khuyến nghị.
Hành khách tuyệt vọng đã cầu xin các nhân viên hãng hàng không sắp xếp lại chuyến bay của mình.
Cô ấy cầu xin người yêu hãy lắng nghe và hiểu quan điểm của cô ấy.
Nhà sưu tập nghệ thuật đã cầu xin người quản lý bảo tàng cho phép ông mượn một kiệt tác quý hiếm cho bộ sưu tập cá nhân của mình.
Những đứa trẻ nài nỉ cha mẹ cho chúng đi cắm trại.
Người bán hàng năn nỉ khách hàng thanh toán hóa đơn còn nợ.