Định nghĩa của từ necessitate

necessitateverb

cần thiết

/nəˈsesɪteɪt//nəˈsesɪteɪt/

Nguồn gốc của từ "necessary" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "necessarius", có nghĩa là "needful" hoặc "bắt buộc". Gốc tiếng Latin "nescire" có thể được dịch là "không biết", chỉ ra rằng một cái gì đó cần thiết là thứ mà người ta không thể làm mà không có hoặc bỏ qua do tầm quan trọng hoặc sự liên quan của nó. Từ "necessitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "necessitas", kết hợp giữa "nescire" và hậu tố "tas". Thuật ngữ tiếng Latin "necessitas" có nghĩa rộng là một điều kiện trong đó một cái gì đó là bắt buộc, cơ bản hoặc thiết yếu. Khái niệm về sự cần thiết hoặc cấp bách trở nên phổ biến và quan trọng trong diễn ngôn pháp lý và triết học của La Mã đến mức nó dẫn đến việc tạo ra động từ "necessitare", có nghĩa là "bắt buộc" hoặc "bắt buộc". Đến thế kỷ 15, "necessitare" đã du nhập vào tiếng Anh, mặc dù được viết là "nescesiten", biểu thị trạng thái bị ép buộc hoặc bị gây sức ép. Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian, dẫn đến dạng hiện đại "necessitate" có nghĩa là "khiến cho cần thiết" hoặc "áp đặt một điều cần thiết" lên người hoặc tình huống khác. Do đó, "necessitate" ban đầu biểu thị bản chất bắt buộc của một nhu cầu hoặc tình huống bắt buộc, một ý nghĩa vẫn tồn tại ngay cả khi từ này đã chuyển thành một thuật ngữ rộng hơn cho các hành động hoặc hoàn cảnh cần thiết.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có

namespace
Ví dụ:
  • The sudden outbreak of the pandemic necessitated the closure of all non-essential businesses.

    Sự bùng phát đột ngột của đại dịch đòi hỏi phải đóng cửa tất cả các doanh nghiệp không thiết yếu.

  • Due to the high demand for online learning, schools have been forced to invest in necessary technologies and resources to provide a virtual learning experience to their students.

    Do nhu cầu học trực tuyến cao, các trường học buộc phải đầu tư vào công nghệ và nguồn lực cần thiết để cung cấp trải nghiệm học tập trực tuyến cho học sinh.

  • The urgent need for medical supplies has necessitated the repurposing of factories to manufacture essential items for hospitals and clinics.

    Nhu cầu cấp thiết về vật tư y tế đã đòi hỏi phải chuyển đổi mục đích sử dụng các nhà máy để sản xuất các mặt hàng thiết yếu cho bệnh viện và phòng khám.

  • The increasing demand for sustainable and eco-friendly materials has necessitated the adoption of environmentally friendly practices by businesses.

    Nhu cầu ngày càng tăng về vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường đã đòi hỏi các doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường.

  • The harsh winter storm necessitated the relocation of all travelers to safe and warm shelters.

    Cơn bão mùa đông khắc nghiệt đòi hỏi phải di dời tất cả du khách đến nơi trú ẩn an toàn và ấm áp.

  • The absence of a vital team member has necessitated the reassignment of tasks and the recruitment of a temporary replacement to ensure the project's success.

    Việc thiếu vắng một thành viên quan trọng trong nhóm đã đòi hỏi phải phân công lại nhiệm vụ và tuyển dụng người thay thế tạm thời để đảm bảo sự thành công của dự án.

  • Insufficient funds have necessitated the postponement of the planned event until next year.

    Do thiếu kinh phí nên sự kiện dự kiến ​​sẽ phải hoãn lại cho đến năm sau.

  • The emergence of new regulatory requirements has necessitated the revision of existing policies and procedures.

    Sự xuất hiện của các yêu cầu quản lý mới đòi hỏi phải sửa đổi các chính sách và thủ tục hiện hành.

  • The need to revive the ailing economy has necessitated a range of bold and innovative measures by the government.

    Nhu cầu phục hồi nền kinh tế đang suy yếu đòi hỏi chính phủ phải thực hiện một loạt các biện pháp táo bạo và sáng tạo.

  • The escalating levels of cybercrime have necessitated increased investment in cybersecurity technologies and measures to mitigate related risks.

    Mức độ tội phạm mạng ngày càng gia tăng đòi hỏi phải tăng cường đầu tư vào công nghệ an ninh mạng và các biện pháp giảm thiểu rủi ro liên quan.