tính từ
chân thật
ngây thơ
ngây thơ
/ɪnˈdʒenjuəs//ɪnˈdʒenjuəs/Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 16: từ tiếng Latin ingenuus theo nghĩa đen là ‘bản địa, bẩm sinh’, từ in- ‘vào’ + một yếu tố liên quan đến gignere ‘sinh ra’. Nghĩa gốc là ‘cao quý, hào phóng’, tạo ra ‘thẳng thắn, thẳng thắn’, do đó ‘thẳng thắn ngây thơ’ (cuối thế kỷ 17).
tính từ
chân thật
ngây thơ
Giải pháp sáng tạo của John cho vấn đề này khiến tất cả chúng tôi đều kinh ngạc.
Ý tưởng tiết kiệm tiền mua thực phẩm của Sarah đã giúp chúng tôi tiết kiệm được rất nhiều tiền.
Thiết bị mới nhất của nhà phát minh tài năng này đã tạo nên bước đột phá trong ngành công nghiệp.
Chiến dịch tiếp thị độc đáo của họ đã đạt được thành công to lớn nhờ cách tiếp cận độc đáo.
Sự thử nghiệm sáng tạo của ban nhạc với nhiều thể loại khác nhau đã giúp âm nhạc của họ luôn mới mẻ và thú vị.
Cách tiếp cận khéo léo của Emily trong việc giải quyết vấn đề khiến cô ấy nổi bật trong buổi họp nhóm.
Quyết định sáng suốt khi đầu tư vào công nghệ bền vững đã mang lại thành quả xứng đáng cho công ty.
Bài phát biểu chân thành của người lãnh đạo sinh viên đã truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
Việc nghệ sĩ tài tình sử dụng những vật liệu phi truyền thống đã mang đến những sáng tạo tuyệt đẹp và đầy tính đột phá.
Sự khéo léo của họ đã mang lại cho họ danh tiếng là những người tiên phong trong lĩnh vực của mình.