Định nghĩa của từ artless

artlessadjective

không nghệ thuật

/ˈɑːtləs//ˈɑːrtləs/

"Artless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "artleas", có nghĩa là "không có nghệ thuật". Từ "art" trong ngữ cảnh này không ám chỉ đến kỹ năng nghệ thuật, mà ám chỉ đến sự xảo quyệt, kỹ năng hoặc sự khéo léo. Vì vậy, "artless" ban đầu có nghĩa là thiếu sự xảo quyệt hoặc lừa dối, ám chỉ một người thẳng thắn và chân thành. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã phát triển thành thường có nghĩa là "thiếu kỹ năng hoặc nghệ thuật", với nghĩa ban đầu là sự ngây thơ và chân thành vẫn còn nhưng ít phổ biến hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự nhiên, không giả tạo

meaningngây thơ, chân thật, chất phác

meaningkhông có mỹ thuật; không khéo, vụng

namespace

simple, natural and honest

đơn giản, tự nhiên và trung thực

Ví dụ:
  • the artless sincerity of a young child

    sự chân thành hồn nhiên của một đứa trẻ

  • The young child's paintings were artless, yet filled with innocent beauty.

    Những bức tranh của đứa trẻ tuy không cầu kỳ nhưng lại chứa đầy vẻ đẹp ngây thơ.

  • The amateur musician played his violin with a terribly artless manner, but the music still held appeal for those who appreciated its raw purity.

    Người nhạc sĩ nghiệp dư chơi đàn violin một cách rất thô sơ, nhưng âm nhạc vẫn hấp dẫn những người đánh giá cao sự tinh khiết thô sơ của nó.

  • The politician's speech was straightforward and artless, lacking the more sophisticated political speak of her rivals but leaving little room for misinterpretation.

    Bài phát biểu của chính trị gia này thẳng thắn và chân thật, không có giọng điệu chính trị phức tạp như các đối thủ của bà nhưng cũng không dễ bị hiểu sai.

  • The tourist's clumsy attempts to navigate the local market were artless, but endearing nonetheless.

    Những nỗ lực vụng về của du khách khi di chuyển trong khu chợ địa phương thật vụng về nhưng vẫn rất đáng yêu.

made without skill or art

được thực hiện mà không có kỹ năng hoặc nghệ thuật