tính từ
thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
đn gin, không tinh vi, không phức tạp
(nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
không phức tạp
/ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd//ˌʌnsəˈfɪstɪkeɪtɪd/"Unsophisticated" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "sophisticated". "Sophisticated" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "sophisticatus", có nghĩa là "trở nên khôn ngoan hoặc xảo quyệt". Nó ám chỉ nghệ thuật ngụy biện, một phương pháp lập luận sử dụng lý luận thông minh nhưng có khả năng sai lầm. Do đó, "unsophisticated" ngụ ý sự thiếu hụt tư duy tinh tế hoặc phức tạp này, ám chỉ ai đó hoặc điều gì đó đơn giản, tự nhiên hoặc thiếu kinh nghiệm thế gian.
tính từ
thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)
đn gin, không tinh vi, không phức tạp
(nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt
not having or showing much experience of the world and social situations
không có hoặc thể hiện nhiều kinh nghiệm về thế giới và các tình huống xã hội
thị hiếu không cầu kỳ
Thị trấn nhỏ ở vùng nông thôn nơi cô lớn lên không hề văn minh, có ít cơ hội để trải nghiệm văn hóa.
Thực đơn ở quán ăn địa phương khá đơn giản, chỉ có một vài món ăn giống nhau được phục vụ ngày này qua ngày khác.
Họ thấy vùng nông thôn xung quanh không có gì đặc sắc, chỉ có những ngọn đồi nhấp nhô và đồng bằng phẳng.
Những người nông dân thiếu hiểu biết trong làng vẫn dựa vào những phương pháp truyền thống để canh tác đất đai.
simple and basic; not complicated
đơn giản và cơ bản; không phức tạp
thiết bị đơn giản
Từ, cụm từ liên quan