tính từ
chân thật, ngây thơ
vô dụng
/ˈɡaɪlləs//ˈɡaɪlləs/"Giileless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gīl," có nghĩa là "deceit" hoặc "gian trá." Thêm tiền tố "un-" vào "gīl" tạo ra "ungīl," có nghĩa là "không có sự lừa dối." Theo thời gian, "ungīl" đã phát triển thành "guileless," biểu thị sự thiếu xảo quyệt hoặc gian trá. Nguồn gốc của từ này nhấn mạnh khái niệm guileless là sự vắng mặt của sự lừa dối, làm nổi bật giá trị của sự trung thực và thẳng thắn trong ý nghĩa của nó.
tính từ
chân thật, ngây thơ
Biểu cảm ngượng ngùng trên khuôn mặt anh ta hoàn toàn ngây thơ, như thể anh ta không hề biết tại sao quần áo lại dính đầy bùn.
Tiếng cười của đứa trẻ thật ngây thơ và trong sáng, không hề có ý đồ ẩn giấu nào.
Nụ cười của cô ấy ngây thơ đến mức đáng kinh ngạc, gần như không có thật.
Trong lời khai của mình, nhân chứng vẫn tỏ ra ngây thơ và tiếp cận cuộc điều tra với sự trung thực hoàn toàn.
Bất chấp vẻ ngoài lịch sự, cô ấy có một sự ngây thơ tinh tế ám chỉ đến một tính cách sâu sắc và phức tạp hơn.
Ánh mắt ngây thơ của chú chó nhìn lên chủ nhân truyền tải cảm giác tin tưởng và trung thành tuyệt đối.
Vẻ mặt ngây thơ của anh đã che giấu sự thật rằng anh đang nắm giữ một bí mật có thể thay đổi mọi thứ.
Khuôn mặt của đứa trẻ sơ sinh ngây thơ như một tấm vải trắng, không có bất kỳ tì vết hay dấu vết nào.
Vẻ ngoài ngây thơ của cô che giấu một tâm trí xảo quyệt và hay thao túng khiến người khác thường mất cảnh giác.
Trong cuộc thảo luận sau đó, không một giọng nói nào có chút gian trá, như thể họ đều nói sự thật.