Định nghĩa của từ implicit bias

implicit biasnoun

thiên vị ngầm

/ɪmˌplɪsɪt ˈbaɪəs//ɪmˌplɪsɪt ˈbaɪəs/

Thuật ngữ "implicit bias" đề cập đến các sở thích, mối liên hệ hoặc giả định vô thức mà mọi người có về một số nhóm cá nhân nhất định, thường được hình thành thông qua quá trình xã hội hóa, điều kiện hóa văn hóa và kinh nghiệm trong quá khứ. "Ngầm" đề cập đến những thái độ và niềm tin này là vô thức, nghĩa là các cá nhân có thể không nhận thức hoặc không nhận ra chúng là định kiến. Khái niệm về thành kiến ​​ngầm xuất hiện trong tâm lý học và khoa học nhận thức trong những năm 1990 với sự phát triển của các bài kiểm tra liên hệ ngầm (IAT), cung cấp một cách để đo lường những thái độ vô thức này và cung cấp bằng chứng cho sự tồn tại của chúng. Kể từ đó, khái niệm và nghiên cứu về thành kiến ​​ngầm đã được công nhận rộng rãi hơn, với những hàm ý đối với các lĩnh vực như công lý xã hội, thực thi pháp luật, giáo dục và kinh doanh, vì các sở thích ngầm có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định mà không có nhận thức có ý thức hoặc định kiến ​​cố ý.

namespace
Ví dụ:
  • Implicit bias can cause teachers to unintentionally judge minority students more harshly than their white peers, leading to unequal disciplinary actions and educational outcomes.

    Sự thiên vị ngầm có thể khiến giáo viên vô tình đánh giá học sinh thiểu số khắt khe hơn so với các bạn da trắng, dẫn đến các hành động kỷ luật và kết quả giáo dục không bình đẳng.

  • Despite his impressive resume and qualifications, the job candidate faced implicit bias from the hiring committee because of his foreign accent and cultural differences.

    Mặc dù có bản lý lịch và trình độ ấn tượng, ứng viên này vẫn phải đối mặt với sự thiên vị ngầm từ hội đồng tuyển dụng vì giọng nước ngoài và sự khác biệt về văn hóa.

  • The police officer's implicit bias against African Americans led to a disproportionately higher number of traffic stops and searches in black communities, which reinforces mistrust and conflicts in race relations.

    Sự thiên vị ngầm của cảnh sát đối với người Mỹ gốc Phi đã dẫn đến số lượng các vụ dừng xe và khám xét cao hơn đáng kể trong cộng đồng người da đen, điều này làm gia tăng sự ngờ vực và xung đột trong quan hệ chủng tộc.

  • Implicit bias can cause doctors to underestimate or misjudge the pain levels and symptoms of women and people of color, resulting in delayed diagnosis and treatment.

    Sự thiên vị ngầm có thể khiến bác sĩ đánh giá thấp hoặc phán đoán sai mức độ đau và triệu chứng của phụ nữ và người da màu, dẫn đến chẩn đoán và điều trị chậm trễ.

  • Implicit bias has been identified as a factor in the underrepresentation of women and minorities in senior leadership positions in many industries, perpetuating a cycle of historical and cultural imbalances.

    Sự thiên vị ngầm được xác định là một yếu tố dẫn đến tình trạng phụ nữ và các nhóm thiểu số không được đại diện đầy đủ ở các vị trí lãnh đạo cấp cao trong nhiều ngành, kéo dài chu kỳ mất cân bằng về mặt lịch sử và văn hóa.

  • Intrinsic motivations such as passion, love, or gratitude can overcome some forms of implicit bias, but external pressures and prejudices can intensify them and lead to unfair treating of others.

    Những động lực nội tại như đam mê, tình yêu hoặc lòng biết ơn có thể vượt qua một số hình thức thành kiến ​​ngầm, nhưng áp lực và định kiến ​​bên ngoài có thể làm chúng trầm trọng hơn và dẫn đến hành vi đối xử bất công với người khác.

  • Implicit bias can play a role in our perceptions of beauty and attractiveness, leading to societal expectations and norms that favor certain physical characteristics over others.

    Sự thiên vị ngầm có thể tác động đến nhận thức của chúng ta về vẻ đẹp và sự hấp dẫn, dẫn đến kỳ vọng và chuẩn mực của xã hội thiên vị một số đặc điểm ngoại hình hơn những đặc điểm khác.

  • Implicit bias can create cognitive blindspots, making us less attentive to details, contexts, and nuances in perceiving people differently based on their identity traits.

    Sự thiên vị ngầm có thể tạo ra điểm mù nhận thức, khiến chúng ta ít chú ý đến các chi tiết, bối cảnh và sắc thái trong việc nhận thức mọi người khác nhau dựa trên đặc điểm nhận dạng của họ.

  • Adults who grew up in increasingly diverse communities report lower levels of implicit bias, suggesting that exposure to diverse backgrounds and experiences can lead to greater openness and acceptance of others.

    Những người lớn lên trong cộng đồng ngày càng đa dạng báo cáo rằng mức độ thiên vị ngầm thấp hơn, cho thấy việc tiếp xúc với nhiều hoàn cảnh và trải nghiệm khác nhau có thể dẫn đến sự cởi mở và chấp nhận người khác nhiều hơn.

  • Implicit bias manifests differently in individuals based on their age, gender, sexual orientation, disability, and other factors, making it essential to consider the intersectionality and systemic nature of implicit fairness.

    Sự thiên vị ngầm biểu hiện khác nhau ở mỗi cá nhân dựa trên độ tuổi, giới tính, khuynh hướng tình dục, khuyết tật và các yếu tố khác, khiến việc xem xét tính giao thoa và bản chất hệ thống của sự công bằng ngầm trở nên cần thiết.