Định nghĩa của từ diffuse

diffuseadjective

khuếch tán

/dɪˈfjuːs//dɪˈfjuːs/

Từ "diffuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "diffusus" có nghĩa là "kéo dài" hoặc "rải rác", và nó bắt nguồn từ động từ "diffundere", có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "phân tán". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "fundere" (có nghĩa là "rót" hoặc "chảy"). Từ tiếng Latin "diffusus" thường được dùng để mô tả thứ gì đó bị phân tán hoặc lan tỏa, chẳng hạn như một chất hoặc một phẩm chất. Từ tiếng Anh "diffuse" được mượn từ tiếng Latin "diffusus" vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó có nghĩa là "lan tỏa" hoặc "phân tán", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm như sự rõ ràng, mơ hồ hoặc đơn giản trong ngôn ngữ hoặc ý tưởng. Ngày nay, "diffuse" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, y học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả thứ gì đó lan rộng, rải rác hoặc không rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý) khuếch tán

exampleto diffuse knowledge: truyền bá kiến thức

meaningrườm rà, dài dòng (văn)

type ngoại động từ

meaningtruyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến

exampleto diffuse knowledge: truyền bá kiến thức

meaning(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)

namespace

spread over a wide area

trải rộng trên một khu vực rộng

Ví dụ:
  • diffuse light

    ánh sáng khuếch tán

  • a diffuse community

    một cộng đồng lan tỏa

  • The cloud formations in the sky diffused the intense sunlight, providing a gentle and ethereal glow to the landscape below.

    Những đám mây trên bầu trời khuếch tán ánh sáng mặt trời gay gắt, mang lại ánh sáng dịu nhẹ và thanh thoát cho quang cảnh bên dưới.

  • The aroma from the blooming flower diffused through the air, filling the garden with a delightful fragrance.

    Hương thơm từ những bông hoa nở lan tỏa trong không khí, tràn ngập khu vườn với một mùi hương dễ chịu.

  • The peaceful sound of the waves diffused through the quiet beach, creating a tranquil ambiance.

    Âm thanh êm dịu của sóng biển lan tỏa khắp bãi biển tĩnh lặng, tạo nên bầu không khí yên bình.

not clear or easy to understand; using a lot of words

không rõ ràng hoặc dễ hiểu; sử dụng rất nhiều từ

Ví dụ:
  • a diffuse style of writing

    một phong cách viết lan tỏa

Từ, cụm từ liên quan

All matches