Định nghĩa của từ mental

mentaladjective

trí tuệ, trí óc, mất trí

/ˈmɛntl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mental" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "mentalis," có nghĩa là "của tâm trí". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "mens", có nghĩa là "mind" hoặc "suy nghĩ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "mental" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ tâm trí hoặc trí tuệ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm các trạng thái cảm xúc và tâm lý, cũng như các hoạt động liên quan đến tâm trí, chẳng hạn như công việc trí óc hoặc sức khỏe tâm thần. Ngày nay, từ "mental" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, giáo dục và văn hóa đại chúng, để chỉ nhiều quá trình và trải nghiệm về mặt tinh thần.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) cằm

examplea mental patient: người mắc bệnh tâm thần

type tính từ

meaning(thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần

examplea mental patient: người mắc bệnh tâm thần

meaning(thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc

examplethe mental powers: năng lực trí tuệ

namespace

connected with or happening in the mind; involving the process of thinking

kết nối với hoặc xảy ra trong tâm trí; liên quan đến quá trình tư duy

Ví dụ:
  • the mental process of remembering

    quá trình tinh thần của trí nhớ

  • Do you have a mental picture of what it will look like?

    Bạn có hình dung được nó sẽ trông như thế nào không?

  • The actor doesn't match the mental image I had of the character.

    Diễn viên không phù hợp với hình ảnh trong đầu tôi về nhân vật.

  • I made a mental note to talk to her about it.

    Tôi đã ghi nhớ trong đầu là sẽ nói chuyện với cô ấy về điều đó.

  • He has a complete mental block (= difficulty in understanding or remembering) when it comes to physics.

    Anh ta có một khối tinh thần hoàn toàn (= khó hiểu hoặc khó ghi nhớ) khi nói đến vật lý.

  • These musicians have prodigious mental capacities.

    Những nhạc sĩ này có năng lực tinh thần phi thường.

  • The experience caused her huge amounts of mental suffering.

    Trải nghiệm này đã khiến cô vô cùng đau khổ về mặt tinh thần.

Ví dụ bổ sung:
  • Dehydration can affect your mental processes.

    Mất nước có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạt động tinh thần của bạn.

  • The elderly woman has the mental capacity of a child.

    Người phụ nữ lớn tuổi có năng lực trí tuệ của một đứa trẻ.

  • Mental performance can be seriously impaired by alcohol.

    Hiệu suất tinh thần có thể bị suy giảm nghiêm trọng do rượu.

connected with the state of health of the mind or with the treatment of illnesses of the mind

liên quan đến tình trạng sức khỏe của tâm trí hoặc với việc điều trị các bệnh về tâm trí

Ví dụ:
  • a mental disorder/illness

    rối loạn tâm thần/bệnh tật

  • He had a history of mental problems.

    Anh ta có tiền sử có vấn đề về tâm thần.

  • She was suffering from physical and mental exhaustion.

    Cô đang bị kiệt sức về thể chất và tinh thần.

  • The analysis of dreams can reveal details of a person's mental state.

    Việc phân tích giấc mơ có thể tiết lộ chi tiết về trạng thái tinh thần của một người.

  • a mental hospital/patient

    bệnh viện/bệnh nhân tâm thần

Ví dụ bổ sung:
  • She suffered a mental breakdown after her son's death.

    Bà bị suy sụp tinh thần sau cái chết của con trai mình.

  • His family had concerns for his physical and mental well-being.

    Gia đình anh lo lắng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của anh.

  • It is a sport that requires physical and mental toughness.

    Đây là môn thể thao đòi hỏi sự dẻo dai về thể chất và tinh thần.

Từ, cụm từ liên quan

crazy

điên

Ví dụ:
  • Watch him. He's mental.

    Theo dõi anh ta. Anh ấy bị tâm thần.

  • My dad will go mental (= be very angry) when he finds out.

    Bố tôi sẽ phát điên (= rất tức giận) khi phát hiện ra.

  • We were just losing so much money—it was mental.

    Chúng tôi vừa mất quá nhiều tiền – đó là vấn đề tinh thần.

  • It was mental, but a brilliant ending to the film.

    Đó là tinh thần, nhưng là một kết thúc xuất sắc cho bộ phim.