Định nghĩa của từ unaware

unawareadjective

không biết

/ˌʌnəˈweə(r)//ˌʌnəˈwer/

Từ "unaware" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unware", nghĩa là "không nhận thức", kết hợp giữa "un-" (nghĩa là "not") và "ware" (nghĩa là "aware"). Bản thân "Ware" bắt nguồn từ "waraz" trong tiếng Đức nguyên thủy, nghĩa là "đúng, chắc chắn", phản ánh quan niệm rằng nhận thức có nghĩa là có sự hiểu biết thực sự về một điều gì đó. Theo thời gian, "unware" đã phát triển thành "unaware," vẫn giữ nguyên nghĩa là thiếu kiến ​​thức hoặc ý thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông biết, không hay

namespace
Ví dụ:
  • Jane walked by the construction site unaware of the loud drilling sounds.

    Jane đi ngang qua công trường xây dựng mà không hề hay biết về tiếng khoan lớn.

  • The burglar crept into the house undetected, leaving the family unaware of his presence.

    Tên trộm lẻn vào nhà mà không bị phát hiện, khiến gia đình không hề biết đến sự hiện diện của hắn.

  • The teacher presented a surprise pop quiz, catching her students unaware.

    Cô giáo đưa ra một bài kiểm tra bất ngờ khiến học sinh không kịp trở tay.

  • The artist painted the portrait without any reference to the subject, thereby depicting their likeness unaware.

    Nghệ sĩ đã vẽ bức chân dung mà không hề đề cập đến chủ thể, qua đó khắc họa hình ảnh của họ mà không hề hay biết.

  • The athlete sprinted past the finish line without realizing she had already won the race, leaving the other contenders unaware of their defeat.

    Vận động viên này đã chạy nước rút qua vạch đích mà không nhận ra rằng mình đã chiến thắng cuộc đua, khiến những đối thủ khác không biết về sự thất bại của họ.

  • The soldier snuck behind enemy lines unseen, undetected by the opposing army.

    Người lính lẻn vào phía sau phòng tuyến của kẻ thù mà không bị phát hiện, không bị quân đội đối phương phát hiện.

  • The detective solved the case without the criminal ever realizing they were being investigated, leaving them completely unaware of their capture.

    Thám tử đã giải quyết vụ án mà không để tên tội phạm nhận ra mình đang bị điều tra, khiến chúng hoàn toàn không biết mình đã bị bắt.

  • The diplomats negotiated a peace treaty without either party realizing the true cost involved, remaining unaware of the aftermath.

    Các nhà ngoại giao đã đàm phán một hiệp ước hòa bình mà không bên nào nhận ra được chi phí thực sự liên quan, cũng như không biết đến hậu quả.

  • The chef prepared a delicious meal for his guests without any measures taken to accommodate a particular allergy, thereby leaving those with the allergy unaware and in danger.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mà không có bất kỳ biện pháp nào để điều chỉnh loại dị ứng cụ thể, khiến những người bị dị ứng không biết và rơi vào tình trạng nguy hiểm.

  • The gambler risked it all on the bet, oblivious to the fact that the odds were against him, leaving him unaware of the impending loss.

    Người chơi đã đánh cược tất cả, không hề biết rằng tỷ lệ cược đang chống lại mình, khiến anh ta không biết đến sự thua lỗ sắp xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches