Định nghĩa của từ latent

latentadjective

ngầm

/ˈleɪtnt//ˈleɪtnt/

Nguồn gốc của từ "latent" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "latēns", có nghĩa là "hidden" hoặc "che giấu". Trong tiếng Latin, "latō" có nghĩa là "ẩn" và "latēns" là phân từ hiện tại của động từ này. Từ tiếng Anh "latent" xuất phát trực tiếp từ gốc tiếng Latin. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 16 và vào thời điểm đó, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả những thứ bị ẩn hoặc che giấu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "latent" đã phát triển để bao gồm những thứ không thể nhìn thấy hoặc hiển nhiên ngay lập tức mà tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn hoặc tiềm tàng. Ý nghĩa này của từ phản ánh ý nghĩa tiếng Latin của "hidden" hoặc "che giấu", vì những thứ này không dễ nhận biết mà tồn tại bên dưới bề mặt. Ngày nay, "latent" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong tâm lý học và sinh học, để mô tả các khuynh hướng hoặc tiềm năng tiềm ẩn chưa được biểu hiện hoặc thể hiện. Nó cũng được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và chuyên môn khác để mô tả các khía cạnh ẩn hoặc bị hiểu lầm của các tình huống hoặc sự kiện. Tuy nhiên, trong tất cả các trường hợp này, ý nghĩa tiềm ẩn của "hidden" hoặc "concealed" vẫn hiện diện, vì trọng tâm là thứ gì đó không thể quan sát ngay lập tức mà tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn hoặc tiềm năng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng

examplelatent diseases: bệnh âm ỉ

examplelatent heat: ẩn nhiệt

typeDefault

meaningẩn, tiềm

namespace
Ví dụ:
  • The latent talent of the young athlete became apparent as she broke several records at the national competition.

    Tài năng tiềm ẩn của vận động viên trẻ đã được bộc lộ khi cô phá vỡ một số kỷ lục tại cuộc thi quốc gia.

  • The criminal investigation revealed latent fingerprints on the victim's watch, leading authorities to the identity of the perpetrator.

    Cuộc điều tra hình sự đã phát hiện dấu vân tay tiềm ẩn trên đồng hồ của nạn nhân, giúp nhà chức trách xác định được danh tính của thủ phạm.

  • The software program contained latent bugs, causing frequent crashes and errors.

    Chương trình phần mềm có chứa nhiều lỗi tiềm ẩn, gây ra tình trạng sập và lỗi thường xuyên.

  • The company's latent potential for growth was exemplified as it expanded into new markets and secured partnerships with major players in the industry.

    Tiềm năng tăng trưởng tiềm ẩn của công ty đã được chứng minh khi công ty mở rộng sang các thị trường mới và đảm bảo quan hệ đối tác với các công ty lớn trong ngành.

  • The writer's latent creativity bubbled up as she spent hours crafting a novel that eventually sold for six figures.

    Sự sáng tạo tiềm ẩn của nhà văn trỗi dậy khi cô dành nhiều giờ để viết nên một cuốn tiểu thuyết cuối cùng được bán với giá sáu con số.

  • The photographer's latent passion for candid street photography was ignited during a trip to New York City, filled with endless opportunities for capturing life's fleeting moments.

    Niềm đam mê tiềm ẩn của nhiếp ảnh gia này đối với nhiếp ảnh đường phố đã bùng cháy trong chuyến đi đến Thành phố New York, nơi có vô số cơ hội ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua của cuộc sống.

  • The latent feelings between two longtime friends were finally acknowledged as they shared a romantic evening together.

    Tình cảm tiềm ẩn giữa hai người bạn lâu năm cuối cùng đã được thừa nhận khi họ cùng nhau trải qua một buổi tối lãng mạn.

  • The device held latent clues to the secrets of the ancient civilization that had developed it centuries ago.

    Thiết bị này ẩn chứa những manh mối tiềm ẩn về những bí mật của nền văn minh cổ đại đã phát triển nó từ nhiều thế kỷ trước.

  • The courtroom was filled with latent tensions as opposing lawyers and witnesses sparred over the evidence presented.

    Phòng xử án tràn ngập căng thẳng tiềm ẩn khi các luật sư và nhân chứng đối đầu tranh cãi về bằng chứng được trình bày.

  • Students with latent learning differences often require personalized instruction and accommodations in order to reach their full potential.

    Học sinh có sự khác biệt tiềm ẩn về khả năng học tập thường cần được hướng dẫn và hỗ trợ cá nhân để phát huy hết tiềm năng của mình.