Định nghĩa của từ unintentional

unintentionaladjective

không chủ ý

/ˌʌnɪnˈtenʃənl//ˌʌnɪnˈtenʃənl/

"Unintentional" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 16. Nó kết hợp tiền tố "un-", nghĩa là "không", với "intentional", bản thân nó bắt nguồn từ "intendere". Gốc của "intend" là tiếng Latin "intendere", nghĩa là "vươn ra, nhắm tới". Vì vậy, "unintentional" theo nghĩa đen có nghĩa là "không nhắm tới", nhấn mạnh sự vắng mặt của một mục đích hoặc thiết kế có ý thức. Từ này lần đầu tiên xuất hiện được cho là của tác giả và nhà viết kịch người Anh, Thomas Nashe, trong tác phẩm "Have with you to Saffron-Walden" của ông.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cố ý, không chủ tâm

namespace
Ví dụ:
  • The painter's unintentional use of too much blue created a moody and melancholic atmosphere in the artwork.

    Việc họa sĩ vô tình sử dụng quá nhiều màu xanh đã tạo nên bầu không khí u sầu và buồn bã trong tác phẩm nghệ thuật.

  • It was an unintentional slip of the tongue that revealed the company's financial struggles to the public.

    Đây là một sự lỡ lời vô tình đã tiết lộ những khó khăn về tài chính của công ty với công chúng.

  • The cook's unintentional addition of too much garlic gave the soup an intense and overpowering flavor.

    Việc người đầu bếp vô tình cho quá nhiều tỏi đã làm cho món súp có hương vị nồng và quá nồng.

  • The musician's unintentional switch from major to minor key created a haunting and somber tone in the song.

    Việc nhạc sĩ vô tình chuyển từ cung trưởng sang cung thứ đã tạo nên giai điệu u ám và ám ảnh trong bài hát.

  • The athlete's unintentional stumble during the race caused them to lose their lead and ultimately the competition.

    Sự vấp ngã vô ý của vận động viên trong cuộc đua đã khiến họ mất đi vị trí dẫn đầu và cuối cùng là mất cả đối thủ.

  • The scientist's unintentional discovery of a new element during an experiment revolutionized the field of chemistry.

    Việc nhà khoa học vô tình phát hiện ra một nguyên tố mới trong một thí nghiệm đã làm thay đổi hoàn toàn lĩnh vực hóa học.

  • The author's unintentional use of vague and ambiguous language in their writing left the reader confused and perplexed.

    Việc tác giả vô tình sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và không rõ ràng trong bài viết khiến người đọc bối rối và khó hiểu.

  • The comedian's unintentional crack about the local politician's height caused quite a stir and landed them in hot water.

    Câu nói vô tình của diễn viên hài về chiều cao của chính trị gia địa phương đã gây ra một làn sóng tranh cãi và khiến họ gặp rắc rối.

  • The tourist's unintentional use of a map in the wrong orientation led them on a wild goose chase through the city.

    Việc khách du lịch vô tình sử dụng bản đồ sai hướng đã khiến họ đi vào một cuộc truy tìm vô ích khắp thành phố.

  • Some unintentional laughter was heard during the serious and somber funeral service, causing a few embarrassed glances.

    Một vài tiếng cười vô tình vang lên trong buổi lễ tang nghiêm túc và buồn bã, khiến một vài người phải nhìn lại với vẻ xấu hổ.