Định nghĩa của từ subliminal

subliminaladjective

cao siêu

/ˌsʌbˈlɪmɪnl//ˌsʌbˈlɪmɪnl/

Thuật ngữ "subliminal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 và được đặt ra bởi nhà tâm lý học người Pháp Charles Féré. Ban đầu, nó ám chỉ những kích thích được trình bày trong tâm trí và được ghi nhận một cách có ý thức, nhưng không được nhận thức một cách có ý thức. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả những thông điệp được trình bày dưới ngưỡng nhận thức có ý thức, thường là bằng cách thao túng tốc độ hoặc độ sáng của hình ảnh hoặc âm thanh. Khái niệm về thông điệp tiềm ẩn trở nên phổ biến vào những năm 1950, phần lớn là do James Vicary, một cố vấn tiếp thị tuyên bố đã nhúng thành công các thông điệp tiềm ẩn vào quảng cáo truyền hình. Những tuyên bố của Vicary sau đó đã bị bác bỏ và việc sử dụng các thông điệp tiềm ẩn trong quảng cáo đã trở thành một chủ đề được tranh luận sôi nổi trong lĩnh vực tâm lý học. Ngày nay, thuật ngữ "subliminal" vẫn được sử dụng để mô tả những kích thích được trình bày dưới ngưỡng nhận thức có ý thức và việc sử dụng nó không chỉ giới hạn trong quảng cáo mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau của tâm lý học, khoa học thần kinh và khoa học máy tính. Tuy nhiên, hiệu quả của các thông điệp tiềm ẩn trong việc tác động đến hành vi vẫn là chủ đề nghiên cứu và tranh luận đang diễn ra giữa các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học) (thuộc) tiềm thức

meaningdưới ngưỡng (kích thích, cảm giác)

namespace
Ví dụ:
  • The advertisement featured subliminal messages encouraging viewers to buy the product, although they were too quick to be consciously noticed.

    Quảng cáo đưa ra những thông điệp tiềm ẩn khuyến khích người xem mua sản phẩm, mặc dù chúng diễn ra quá nhanh để người xem có thể nhận ra.

  • Some people believe that subliminal music can help with studying and concentration, as it can supposedly improve cognitive function.

    Một số người tin rằng âm nhạc tiềm thức có thể giúp ích cho việc học tập và tập trung vì nó có thể cải thiện chức năng nhận thức.

  • The author of the book argued that subliminal fears are a prominent part of our unconscious mind, influencing our decisions and actions.

    Tác giả của cuốn sách cho rằng nỗi sợ tiềm ẩn là một phần nổi bật trong tiềm thức của chúng ta, ảnh hưởng đến quyết định và hành động của chúng ta.

  • The painting's hidden imagery, including a subliminal message of hope, were revealed after thorough analysis by experts in the field.

    Hình ảnh ẩn chứa trong bức tranh, bao gồm thông điệp tiềm ẩn về hy vọng, đã được tiết lộ sau khi các chuyên gia trong lĩnh vực này phân tích kỹ lưỡng.

  • The person insists that subliminal images were projected onto the movie screen, although they cannot provide any concrete evidence to support their claim.

    Người này khẳng định rằng những hình ảnh tiềm ẩn đã được chiếu lên màn hình phim, mặc dù họ không thể đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào để chứng minh cho tuyên bố của mình.

  • The software uses subliminal advertising as a way to promote products to users, who may not be aware of the ad's message.

    Phần mềm sử dụng quảng cáo tiềm thức để quảng bá sản phẩm đến người dùng, những người có thể không biết đến thông điệp của quảng cáo.

  • The artist's use of subliminal symbolism in their work has sparked debate about the value and purpose of such hidden imagery.

    Việc nghệ sĩ sử dụng biểu tượng tiềm ẩn trong tác phẩm của mình đã làm dấy lên cuộc tranh luận về giá trị và mục đích của hình ảnh ẩn dụ này.

  • Some viewers were convinced that subliminal messages promoting rebellion and resistance were secretly embedded in the film's soundtrack.

    Một số khán giả tin rằng những thông điệp tiềm ẩn thúc đẩy sự nổi loạn và phản kháng đã được nhúng một cách bí mật vào nhạc phim.

  • The recording of subliminal sounds is used as a relaxation technique, helping the listener to fall asleep and enter a deeper state of rest.

    Việc ghi lại những âm thanh tiềm ẩn được sử dụng như một kỹ thuật thư giãn, giúp người nghe dễ ngủ và đi vào trạng thái nghỉ ngơi sâu hơn.

  • The subliminal message of perseverance in the background music of the motivational video was one of the many techniques used to inspire and uplift the viewer.

    Thông điệp tiềm ẩn về sự kiên trì trong nhạc nền của video truyền cảm hứng là một trong nhiều kỹ thuật được sử dụng để truyền cảm hứng và nâng cao tinh thần cho người xem.