Định nghĩa của từ implicit

implicitadjective

ngầm

/ɪmˈplɪsɪt//ɪmˈplɪsɪt/

Từ "implicit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implicēre", theo nghĩa đen có nghĩa là "bao gồm" hoặc "bao gồm". Nó đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 với ý nghĩa là "hinted" hoặc "suggested" mà không được nêu rõ ràng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để có cách sử dụng hiện tại, được định nghĩa là "bẩm sinh", "không được nêu rõ ràng nhưng ngụ ý" hoặc "giả định nhưng không được nêu rõ ràng". Về bản chất, implicit đề cập đến một cái gì đó vốn có hoặc được hiểu một cách cố hữu, mà không cần phải giao tiếp rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng

examplean implicit threat: mối đe doạ ngầm

meaninghoàn toàn tuyệt đối

exampleimplicit obedience: sự tuân lệnh tuyệt đối

meaning(toán học) ẩn

exampleimplicit function: hàm ẩn

namespace

suggested without being directly expressed

được đề xuất mà không được thể hiện trực tiếp

Ví dụ:
  • Implicit in his speech was the assumption that they were guilty.

    Ẩn ý trong bài phát biểu của ông là giả định rằng họ có tội.

  • implicit criticism

    sự chỉ trích ngầm

  • These assumptions are implicit in his writing.

    Những giả định này được ngầm định trong bài viết của ông.

forming part of something (although perhaps not directly expressed)

tạo thành một phần của cái gì đó (mặc dù có lẽ không được thể hiện trực tiếp)

Ví dụ:
  • The ability to listen is implicit in the teacher's role.

    Khả năng lắng nghe tiềm ẩn trong vai trò của giáo viên.

complete and not doubted

đầy đủ và không nghi ngờ

Ví dụ:
  • She had the implicit trust of her staff.

    Cô có được sự tin tưởng ngầm của nhân viên của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan