Định nghĩa của từ automatic

automaticadjective

tự động

/ˌɔːtəˈmatɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "automatic" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "auto" có nghĩa là "self" và "matikos" có nghĩa là "ANT". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ một thiết bị tự chuyển động, chẳng hạn như một cơ thể hoặc cơ chế cơ học có thể thực hiện các nhiệm vụ mà không cần sự can thiệp của con người. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "automatic" được sử dụng để mô tả các thiết bị có thể thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, chẳng hạn như một khung cửi có thể dệt vải mà không cần sự can thiệp của con người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của máy móc tự động và sự ra đời của thuật ngữ "automation" để mô tả quá trình tự động hóa các nhiệm vụ. Ngày nay, thuật ngữ "automatic" được sử dụng để mô tả một loạt các hệ thống tự điều khiển và tự vận hành, từ máy móc đơn giản đến công nghệ phức tạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtự động

exampleautomatic pistol: súng lục tự động

exampleautomatic telephone system: hệ thống điện thoại tự động

exampleautomatic pilot: máy lái tự động

meaningvô ý thức, máy móc

exampleautomatic movement: cử động vô ý thức

type danh từ

meaningmáy tự động; thiết bị tự động

exampleautomatic pistol: súng lục tự động

exampleautomatic telephone system: hệ thống điện thoại tự động

exampleautomatic pilot: máy lái tự động

meaningsúng tự động; súng lục tự động

exampleautomatic movement: cử động vô ý thức

namespace

having controls that work without needing a person to operate them

có các bộ điều khiển hoạt động mà không cần người vận hành chúng

Ví dụ:
  • automatic doors

    cửa tự động

  • a fully automatic driverless train

    một chuyến tàu không người lái hoàn toàn tự động

  • automatic transmission (= in a car, etc.)

    hộp số tự động (= trong ô tô, v.v.)

  • an automatic rifle (= one that continues to fire as long as the trigger is pressed)

    một khẩu súng trường tự động (= một khẩu tiếp tục bắn miễn là bóp cò)

  • My camera has manual and automatic functions.

    Máy ảnh của tôi có chức năng thủ công và tự động.

done or happening without thinking

thực hiện hoặc xảy ra mà không cần suy nghĩ

Ví dụ:
  • Breathing is an automatic function of the body.

    Hít thở là một chức năng tự động của cơ thể.

  • My reaction was automatic.

    Phản ứng của tôi là tự động.

Từ, cụm từ liên quan

always happening as a result of a particular action or situation

luôn xảy ra do một hành động hoặc tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • A fine for this offence is automatic.

    Hình phạt cho hành vi phạm tội này là tự động.

  • Promotion was almost automatic after two or three years.

    Việc thăng tiến gần như diễn ra tự động sau hai hoặc ba năm.