Định nghĩa của từ cognitive

cognitiveadjective

nhận thức

/ˈkɒɡnətɪv//ˈkɑːɡnətɪv/

Từ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "cogitare" có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "phản ánh", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "cogitate". Thuật ngữ tiếng Latin được sử dụng để mô tả các hoạt động tinh thần như suy nghĩ, lý luận và hiểu biết. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "cogité" xuất hiện, có nghĩa là "thought" hoặc "ý tưởng". Thuật ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "cogitare" và tiếng Pháp cổ "cogité" để tạo thành từ tiếng Anh "cognitive." Từ tiếng Anh "cognitive" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả các quá trình nhận thức, chú ý, trí nhớ, ngôn ngữ và suy nghĩ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã trở thành một khái niệm trung tâm trong tâm lý học, khoa học thần kinh và giáo dục để mô tả các quá trình và hành vi tinh thần phức tạp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningliên quan đến nhận thức

meaningdựa trên hiểu biết, kinh nghiệm

namespace
Ví dụ:
  • Cognitive science researchers are studying the cognitive processes involved in learning a new language.

    Các nhà nghiên cứu khoa học nhận thức đang nghiên cứu các quá trình nhận thức liên quan đến việc học một ngôn ngữ mới.

  • The cognitive abilities of infants are fascinating as they develop their sense of perception and understanding of their environment.

    Khả năng nhận thức của trẻ sơ sinh rất hấp dẫn vì chúng phát triển khả năng nhận thức và hiểu biết về môi trường xung quanh.

  • Some cognitive theories suggest that people have a limited capacity to process information at once.

    Một số lý thuyết nhận thức cho rằng khả năng xử lý thông tin cùng một lúc của con người có hạn chế.

  • Cognitive therapy aims to help individuals identify and challenge negative thinking patterns.

    Liệu pháp nhận thức nhằm mục đích giúp mọi người xác định và thách thức các kiểu suy nghĩ tiêu cực.

  • Cognitive training exercises can help improve memory, attention, and problem-solving skills.

    Các bài tập rèn luyện nhận thức có thể giúp cải thiện trí nhớ, sự chú ý và kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Cognitive flexibility, the ability to adapt and switch between different tasks and perspectives, is a crucial cognitive skill.

    Tính linh hoạt về nhận thức, khả năng thích ứng và chuyển đổi giữa các nhiệm vụ và góc nhìn khác nhau, là một kỹ năng nhận thức quan trọng.

  • Cognitive psychologists explore the role of cognitive factors such as attention, memory, and decision-making in human behavior.

    Các nhà tâm lý học nhận thức khám phá vai trò của các yếu tố nhận thức như sự chú ý, trí nhớ và khả năng ra quyết định trong hành vi của con người.

  • Cognitive neuroscientists study the neural basis of cognitive functions using imaging techniques.

    Các nhà khoa học thần kinh nhận thức nghiên cứu cơ sở thần kinh của các chức năng nhận thức bằng cách sử dụng các kỹ thuật hình ảnh.

  • Cognitive deficits are sometimes observed in neurological disorders such as Alzheimer's disease and Parkinson's disease.

    Đôi khi, tình trạng suy giảm nhận thức được quan sát thấy ở những rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.

  • Cognitive load theory suggests that individuals can only process a limited amount of foreground information while they have to manage background tasks simultaneously.

    Lý thuyết tải trọng nhận thức cho rằng cá nhân chỉ có thể xử lý một lượng thông tin nền hạn chế trong khi họ phải đồng thời quản lý các nhiệm vụ nền.